Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
entrerò nella tua casa con olocausti, a te scioglierò i miei voti
tôi sẽ lấy của lễ thiêu mà vào trong nhà chúa, trả xong cho chúa các sự hứa nguyện tôi,
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
sei tu la mia lode nella grande assemblea, scioglierò i miei voti davanti ai suoi fedeli
kẻ hiền từ sẽ ăn và được no nê; những người tìm Ðức giê-hô-va sẽ ngợi khen ngài; nguyện lòng các ngươi được sống đời đời.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
dice il signore del suo eletto, di ciro: «io l'ho preso per la destra, per abbattere davanti a lui le nazioni, per sciogliere le cinture ai fianchi dei re, per aprire davanti a lui i battenti delle porte e nessun portone rimarrà chiuso
Ðức giê-hô-va phán thể nầy cùng si-ru, là người xức dầu của ngài, ta đã cầm lấy tay hữu người, đặng hàng phục các nước trước mặt người, và ta sẽ tháo dây lưng các vua; đặng mỡ các cửa thành trước mặt người, cấm không được đóng lại:
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality: