Results for translation from Japanese to Vietnamese

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Japanese

Vietnamese

Info

Japanese

Vietnamese

bạc

Last Update: 2009-07-01
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Japanese

工夫を凝らして金、銀、青銅の細工をさせ、

Vietnamese

đặng bày ra và chế tạo đồ vàng, bạc và đồng,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Japanese

あなたがたが彼らから受け取るべきささげ物はこれである。すなわち金、銀、青銅、

Vietnamese

nầy là lễ vật các ngươi sẽ nhận lấy của họ: vàng, bạc, và đồng;

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Japanese

金、銀、青銅、鉄、すず、鉛など、

Vietnamese

vàng, bạc, đồng, sắt, thiếc, chì,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Japanese

あなたはそのすべての貨物に富むゆえに、タルシシはあなたと交易をなし、銀、鉄、すず、鉛をあなたの商品と交換した。

Vietnamese

những dân ở thành ta-rê-si buôn bán với mầy đủ mọi thứ của cải, lấy bạc, sắt, thiếc, chì mà đổi đồ hàng hóa của mầy.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Japanese

すなわち彼らは酒を飲んで、金、銀、青銅、鉄、木、石などの神々をほめたたえた。

Vietnamese

vậy họ uống rượu và ngợi khen các thần bằng vàng, bằng bạc, bằng đồng, bằng sắt, bằng gỗ và bằng đá.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Japanese

その父は彼らに金、銀、宝物の賜物を多く与え、またユダの要害の町々を与えたが、ヨラムは長子なので、国はヨラムに与えた。

Vietnamese

vua cha có ban cho chúng nhiều của cải bằng bạc và vàng, những bửu vật với các thành vững bền trong xứ giu-đa; nhưng người ban ngôi nước cho giô-ram, bởi vì người là con trưởng.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Japanese

ヒゼキヤは富と栄誉をきわめ、宝蔵を造って、金、銀、宝石、香料、盾および各種の尊い器物をおさめ、

Vietnamese

Ê-xê-chia được rất giàu rất sang; người cất những kho để trử bạc, vàng, đá quí, thuốc thơm, khiên, và các thứ khí giới tốt đẹp;

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Japanese

これは王の船がヒラムのしもべたちを乗せてタルシシへ行き、三年ごとに一度、そのタルシシの船が金、銀、象牙、さる、くじゃくを載せて来たからである。

Vietnamese

vì vua có đoàn tàu vượt sang ta-rê-si với các tôi tớ của hi-ram: mỗi ba năm một lần đoàn tàu ta-rê-si chở đến vàng, bạc ngà voi, con khỉ và con công.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Japanese

この土台の上に、だれかが金、銀、宝石、木、草、または、わらを用いて建てるならば、

Vietnamese

nếu có kẻ lấy vàng, bạc, bửu thạch, gỗ, cỏ khô, rơm rạ mà xây trên nền ấy,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Japanese

銀name

Vietnamese

Đặcname

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Get a better translation with
7,743,294,015 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK