Results for 너 그거 그리다가 시간 다 가겠다 translation from Korean to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Korean

Vietnamese

Info

Korean

너 그거 그리다가 시간 다 가겠다

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Korean

Vietnamese

Info

Korean

시간

Vietnamese

giờ

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Korean

만든 시간

Vietnamese

Đã tạo

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

경과 시간:

Vietnamese

thời gian đã qua:

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

시간 동기화name

Vietnamese

công cụ động bộ thư mụccomment

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

시간 (단위)

Vietnamese

giờ

Last Update: 2015-04-20
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

은 혜 가 너 희 모 든 사 람 에 게 있 을 지 어 다

Vietnamese

nguyền xin ân điển ở với anh em hết thảy!

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

베 니 게 로 건 너 가 는 배 를 만 나 서 타 고 가 다

Vietnamese

ở đó gặp một chiếc tàu, dương buồm chạy qua xứ phê-ni-xi; chúng ta bèn xuống đi.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

내 가 너 희 를 생 각 할 때 마 다 나 의 하 나 님 께 감 사 하

Vietnamese

mỗi khi tôi nhớ đến anh em, thì cảm tạ Ðức chúa trời tôi,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

그 러 나 내 가 살 아 난 후 에 너 희 보 다 먼 저 갈 릴 리 로 가 리

Vietnamese

song sau khi ta sống lại rồi, ta sẽ đi đến xứ ga-li-lê trước các ngươi.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

그 가 곧 너 로 다 나 의 동 류, 나 의 동 무 요 나 의 가 까 운 친 우 로

Vietnamese

nhưng chính là ngươi, kẻ bình đẳng cùng tôi, bậu bạn tôi, thiết hữu tôi.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

너 희 가 나 를 선 생 이 라 또 는 주 라 하 니 너 희 말 이 옳 도 다 내 가 그 러 하

Vietnamese

các ngươi gọi ta bằng thầy bằng chúa; các ngươi nói phải, vì ta thật vậy.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

너 희 가 나 를 누 구 에 비 기 며 누 구 와 짝 하 며 누 구 와 비 교 하 여 서 로 같 다 하 겠 느

Vietnamese

các ngươi so sánh ta cùng ai, và coi ta bằng ai? các ngươi lấy ai đọ với ta, đặng chúng ta được giống nhau?

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

다 만 너 희 에 게 있 는 것 을 내 가 올 때 까 지 굳 게 잡 으

Vietnamese

chỉn các ngươi khá bền giữ những điều mình đã có, cho tới chừng ta đến.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

오 직 날 개 가 있 고 기 어 다 니 는 곤 충 은 다 너 희 에 게 가 증 하 니

Vietnamese

các loài côn trùng khác hay bay và có bốn cẳng, thì các ngươi phải lấy làm gớm ghiếc.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

갈 지 어 다 내 가 너 희 를 보 냄 이 어 린 양 을 이 리 가 운 데 로 보 냄 과 같 도

Vietnamese

hãy đi; nầy, ta sai các ngươi đi, khác nào như chiên con ở giữa bầy muông sói.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

또 눈 은 눈 으 로, 이 는 이 로 갚 으 라 하 였 다 는 것 을 너 희 가 들 었 으

Vietnamese

các ngươi có nghe lời phán rằng: mắt đền mắt, răng đền răng.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

, 그리고

Vietnamese

, và

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Some human translations with low relevance have been hidden.
Show low-relevance results.

Get a better translation with
7,749,040,709 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK