Results for translation from Korean to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Korean

Vietnamese

Info

Korean

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Korean

Vietnamese

Info

Korean

아 하 스 왕 의 죽 해 에 받 은 경 고

Vietnamese

nhằm năm vua a-cha băng, gánh nặng nầy đã được rao ra:

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

네 가 악 인 의 밟 옛 적 길 을 지 키 려 느 냐

Vietnamese

Ông sẽ giữ theo lối xưa, mà các kẻ gian ác đã đi sao?

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

내 마 음 이 가 만 히 유 혹 되 어 손 에 입 맞 추 었

Vietnamese

nếu lòng tôi có thầm mê hoặc, và miệng tôi hôn gởi tay tôi;

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

거 기 와 서 는 바 라 것 을 부 끄 리 고 낙 심 하 느 니

Vietnamese

nhưng chúng bị mắc cỡ vì nhờ cậy nơi nó; khi đến tại khe, bèn phải hổ thẹn.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

공 법 을 인 진 으 로 변 하 며 정 의 를 땅 에 지 는 자 들 아

Vietnamese

các ngươi đổi sự ngay thẳng ra ngải cứu, và ném sự công bình xuống đất!

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

그 가 그 의 뢰 하 장 막 에 서 뽑 혀 서 무 서 움 의 왕 에 게 로 잡 혀 가

Vietnamese

hắn sẽ bị rút ra khỏi nhà trại mình, là nơi hắn nương cậy; Ðoạn bị dẫn đến vua của sự kinh khiếp.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

귀 신 들 렸 자 의 어 떻 게 구 원 받 은 것 을 본 자 들 이 저 희 에 게 이 르

Vietnamese

những người đã xem thấy sự lạ đó, thuật lại cho thiên hạ biết người bị quỉ ám được cứu khỏi thế nào.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

각 사 람 이 지 팡 이 를 지 매 뱀 이 되 었 으 나 아 론 의 지 팡 이 가 그 들 의 지 팡 이 를 삼 키 니

Vietnamese

mỗi người liệng gậy mình, liền hóa thành rắn; nhưng gậy của a-rôn nuốt các gậy của họ.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

나 의 난 날 이 멸 망 하 였 었 더 라 면, 남 아 를 배 었 다 하 그 밤 도 그 러 하 였 었 더 라 면

Vietnamese

ngày ta đã sanh ra, khá hư mất đi; còn đêm đã nói rằng: có được thai dựng một con trai, hãy tiêu diệt đi!

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

말 하 사 람 에 게 대 답 하 여 가 라 사 대 누 가 내 모 친 이 며 내 동 생 들 이 냐 ? 하 시

Vietnamese

ngài đáp rằng: ai là mẹ ta, ai là anh em ta?

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

돌 을 져 버 릴 때 가 있 고, 돌 을 거 둘 때 가 있 으 며, 안 을 때 가 있 고, 안 는 일 을 멀 리 할 때 가 있 으 며

Vietnamese

có kỳ ném đá, và có kỳ nhóm đá lại; có kỳ ôm ấp, và có kỳ chẳng ôm ấp;

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,749,943,977 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK