Results for translation from Korean to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Korean

Vietnamese

Info

Korean

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Korean

Vietnamese

Info

Korean

마 침 멀 리 서 많 은 지 떼 가 먹 고 있 는 지

Vietnamese

vả, khi ấy, ở đàng xa có một bầy heo đông đương ăn.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

수 풀 의 지 가 상 해 하 며 들 짐 승 들 이 먹 나 이

Vietnamese

vì cớ sao chúa phá hàng rào nó, Ðể cho các kẻ đi qua lảy lặt nó?

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

마 침 거 기 지 의 큰 떼 가 산 곁 에 서 먹 고 있 는 지

Vietnamese

vả, chỗ đó, tại trên núi, có một bầy heo đông đương ăn.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

지 는 굽 이 갈 라 져 쪽 발 이 로 되 새 김 질 을 못 하 므 로 너 희 에 게 부 정 하

Vietnamese

con heo, nó có móng rẽ, chân chia hai, nhưng không nhơi; nên hãy cầm nó là loài vật không sạch.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

가 서 그 나 라 백 성 중 하 나 에 게 붙 여 사 니 그 가 저 를 들 로 보 내 어 지 를 치 게 하 였 는

Vietnamese

bèn đi làm mướn cho một người bổn xứ, thì họ sai ra đồng chăn heo.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

귀 신 들 이 그 사 람 에 게 서 나 와 지 에 게 로 들 어 가 니 그 떼 가 비 탈 로 내 리 달 아 호 수 에 들 어 가 몰 사 하 거

Vietnamese

vậy, các quỉ ra khỏi người đó, nhập vào bầy heo, bầy heo từ trên bực cao đâm đầu xuống hồ và chết chìm.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

거 룩 한 것 을 개 에 게 주 지 말 며 너 희 진 주 를 지 앞 에 던 지 지 말 라 저 희 가 그 것 을 발 로 밟 고 돌 이 켜 너 희 를 찢 어 상 할 까 염 려 하

Vietnamese

Ðừng cho chó những đồ thánh, và đừng quăng hột trai mình trước mặt heo, kẻo nó đạp dưới chơn, và quay lại cắn xé các ngươi.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

스 스 로 거 룩 히 구 별 하 며 스 스 로 정 결 케 하 고 동 산 에 들 어 가 서 그 가 운 데 있 는 자 를 따 라 지 고 기 와 가 증 한 물 건 과 쥐 를 먹 는 자 가 다 함 께 망 하 리 라 여 호 와 의 말 씀 이 니

Vietnamese

những kẻ biệt mình riêng ra và tự làm sạch mình để đến các vườn, ở đằng sau một cái cây giữa đó, ăn thịt heo, thịt chuột, và những đồ ăn gớm ghiếc, thì sẽ chết với nhau, Ðức giê-hô-va phán vậy.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

소 를 잡 아 드 리 는 것 은 살 인 함 과 다 름 이 없 고 어 린 양 으 로 제 사 드 리 는 것 은 개 의 목 을 꺾 음 과 다 름 이 없 으 며 드 리 는 예 물 은 지 의 피 와 다 름 이 없 고 분 향 하 는 것 은 우 상 을 찬 송 함 과 다 름 이 없 이 하 는 그 들 은 자 기 의 길 을 택 하 며 그 들 의 마 음 은 가 증 한 것 을 기 뻐 한

Vietnamese

làm thịt một con bò, cũng như giết một người; tế bằng một con chiên con, cũng như bẻ cổ một con chó; dâng của lễ chay, cũng như chọc huyết heo; đốt hương cũng như ngợi khen thần tượng. vì những kẻ ấy đã chọn đường mình, lòng ưa thích những việc gớm ghiếc,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

귀 신 들 이 예 수 께 간 구 하 여 가 로 되 ` 만 일 우 리 를 쫓 아 내 실 진 대 지 떼 에 들 여 보 내 소 서' 한

Vietnamese

các quỉ xin Ðức chúa jêsus rằng: nếu chúa đuổi chúng tôi ra, xin cho nhập vào bầy heo đó.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,740,677,771 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK