Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
롯 의 처 를 생 각 하 라
hãy nhớ lại vợ của lót.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
그 는 처 녀 를 취 하 여 아 내 를 삼 을 지
người phải cưới gái đồng trinh làm vợ.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
그 거 처 하 는 성 읍 들 과 촌 락 을 다 불 사 르
đốt hết những thành, nhà ở, và hương thôn chúng nó,
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
그 에 게 딸 넷 이 있 으 니 처 녀 로 예 언 하 는 자
người có bốn con gái đồng trinh hay nói tiên tri.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
동 풍 이 그 를 날 려 보 내 며 그 처 소 에 서 몰 아 내 리
gió đông đem hắn đi, bèn biệt mất; một luồng dông lớn rứt hắn đi khỏi chổ hắn.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
광 명 의 처 소 는 어 느 길 로 가 며 흑 암 의 처 소 는 어 디 냐
hãy dạy cho chúng tôi biết điều chúng tôi phải thưa cùng ngài; vì tại sự dốt nát, chúng tôi chẳng biết bày lời gì với ngài.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
그 가 폭 풍 으 로 나 를 꺾 으 시 고 까 닭 없 이 내 상 처 를 많 게 하 시
vì ngài chà nát tôi trong cơn gió bão, và thêm nhiều vít tích cho tôi vô cớ.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
거 처 할 집 도 짓 지 아 니 하 며 포 도 원 이 나 밭 이 나 종 자 도 두 지 아 니 하
chúng tôi không xây nhà để ở, không có vườn nho, ruộng, và hột giống,
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
그 를 본 눈 이 다 시 그 를 보 지 못 할 것 이 요 그 의 처 소 도 다 시 그 를 보 지 못 할 것 이
con mắt đã thường xem nó, sẽ không thấy nó lại, nơi nó ở cũng sẽ chẳng còn nữa.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
네 가 제 일 처 음 난 사 람 이 냐 ? 산 들 이 있 기 전 에 네 가 출 생 하 였 느 냐
có phải ông sanh ra đầu trước hết chăng? há đã được dựng nên trước non núi sao?
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
너 로 남 자 와 여 자 를 부 수 며, 너 로 노 년 과 유 년 을 부 수 며, 너 로 청 년 과 처 녀 를 부 수 며
ta sẽ dùng ngươi phá tan đờn ông, đờn bà, già và trẻ; ta sẽ dùng ngươi phá tan trai trẻ và gái đồng trinh.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
( 하 나 님 의 사 람 모 세 의 기 도 ) 주 여, 주 는 대 대 에 우 리 의 거 처 가 되 셨 나 이
lạy chúa, từ đời nầy qua đời kia chúa là nơi ở của chúng tôi.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality: