Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
adveniens autem quidam nuntiavit eis quia ecce viri quos posuistis in carcere sunt in templo stantes et docentes populu
nhưng có người thoạt đến, báo với họ rằng: kìa, những người mà các quan đã bỏ tù, nay đương ở trong đền thờ dạy dỗ dân sự!
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
at illi dixerunt ad eum nos neque litteras accepimus de te a iudaea neque adveniens aliquis fratrum nuntiavit aut locutus est quid de te malu
các ngươi ấy trả lời rằng: chúng tôi chẳng tiếp thơ từ xứ giu-đa nói về việc anh, và chẳng ai trong anh em đã đến mách cho chúng tôi hay là nói xấu về anh nữa.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
qui cum audissent intraverunt diluculo in templum et docebant adveniens autem princeps sacerdotum et qui cum eo erant convocaverunt concilium et omnes seniores filiorum israhel et miserunt in carcerem ut adducerentu
sứ đồ nghe bấy nhiêu lời, vừa lúc rạng ngày, vào đền thờ, khởi sự dạy dỗ. nhưng thầy cả thượng phẩm và những kẻ ở với người đến thình lình, nhóm tòa công luận và hết thảy trưởng lão của dân y-sơ-ra-ên lại, sai người vào khám đặng điệu các sứ đồ đến.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality: