Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
ait dominus ad mose
Ðoạn, Ðức giê-hô-va phán cùng môi-se rằng:
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
dixitque dominus ad m
Ðức giê-hô-va có phán cùng ta mà rằng:
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
locutus est dominus ad mose
Ðức giê-hô-va lại phán cùng môi-se rằng:
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
dixit quoque dominus ad aaro
Ðoạn, Ðức giê-hô-va phán cùng a-rôn rằng:
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
benedicat tibi dominus et custodiat t
cầu xin Ðức giê-hô-va ban phước cho ngươi và phù hộ ngươi!
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
locutus est dominus ad mosen dicen
Ðức giê-hô-va lại phán cùng môi-se rằng:
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 11
Quality:
ascendit deus in iubilo dominus in voce tuba
các dân náo loạn, các nước rúng động; Ðức chúa trời phát tiếng, đất bèn tan chảy.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
aedificans hierusalem dominus dispersiones israhel congregabi
trọn đời sống tôi sẽ ngợi khen Ðức giê-hô-va; hễ tôi còn sống chừng nào tôi sẽ hát xướng cho Ðức chúa trời tôi chừng nấy.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
benedictus dominus quoniam exaudivit vocem deprecationis mea
bây giờ đầu tôi sẽ được ngước cao hơn các kẻ thù nghịch vây quanh tôi; trong trại ngài tôi sẽ dâng của lễ bằng sự vui vẻ; tôi sẽ hát mừng, và ca tụng Ðức giê-hô-va.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
disperdat dominus universa labia dolosa linguam magniloqua
Ðức giê-hô-va ngự trong đền thánh ngài; ngôi ngài ở trên trời; con mắt ngài nhìn xem, mí mắt ngài dò con loài người.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
dominus inluminat caecos dominus erigit adlisos dominus diligit iusto
Ðức giê-hô-va hay làm ơn, có lòng thương xót, chậm nóng giận, và đầy sự nhơn từ.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality: