Results for dormierunt translation from Latin to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Latin

Vietnamese

Info

Latin

dormierunt

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Latin

Vietnamese

Info

Latin

ergo et qui dormierunt in christo perierun

Vietnamese

vậy, những kẻ ngủ trong Ðấng christ cũng phải hư mất đời đời.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Latin

omnes reges gentium universi dormierunt in gloria vir in domo su

Vietnamese

hết thảy vua các nước đều ngủ nơi lăng tẩm mình cách vinh hiển.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Latin

dicentes ubi est promissio aut adventus eius ex quo enim patres dormierunt omnia sic perseverant ab initio creatura

Vietnamese

đến mà nói rằng: chớ nào lời hứa về sự chúa đến ở đâu? vì từ khi tổ phụ chúng ta qua đời rồi, muôn vật vẫn còn nguyên như lúc bắt đầu sáng thế.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Latin

loquentur ei potentissimi robustorum de medio inferni qui cum auxiliatoribus eius descenderunt et dormierunt incircumcisi interfecti gladi

Vietnamese

từ giữa âm phủ, những lính chiến rất mạnh bạo, cùng những kẻ giúp đỡ nó, sẽ nói cùng nó mà rằng: chúng nó đã xuống đó, chúng nó đã nằm yên, là kẻ chưa chịu cắt bì mà đã bị gươm giết!

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Latin

filii tui proiecti sunt dormierunt in capite omnium viarum sicut bestia inlaqueata pleni indignatione domini increpatione dei tu

Vietnamese

các con trai ngươi đều hao mòn, nằm ngổn ngang nơi ngã ba đường phố, như con nai mắc trong lưới, đầy cơn giận của Ðức giê-hô-va và sự quở trách của Ðức chúa trời ngươi!

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Latin

ibi idumea et reges eius omnes duces eius qui dati sunt cum exercitu suo cum interfectis gladio et qui cum incircumcisis dormierunt et cum his qui descenderunt in lacu

Vietnamese

tại đó có Ê-đôm, với các vua và cả các quan trưởng nó, những người nầy mạnh bạo mặc dầu, đã bị sắp hàng với những kẻ bị giết bởi gươm, và nằm chung với những kẻ chưa chịu cắt bì, và với những kẻ xuống trong hầm hố.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Latin

ibi principes aquilonis omnes et universi venatores qui deducti sunt cum interfectis paventes et in sua fortitudine confusi qui dormierunt incircumcisi cum interfectis gladio et portaverunt confusionem suam cum his qui descendunt in lacu

Vietnamese

tại đó cũng có hết thảy quan trưởng ở phương bắc và hết thảy dân si-đôn đều xuống với những kẻ bị giết, dầu sự mạnh bạo của chúng nó đã làm cho khiếp sợ mặt lòng. chúng nó mang xấu hổ; chúng nó, là những kẻ chưa chịu cắt bì ấy, đã nằm sóng sượt với những kẻ chịu nhơ nhuốc trong vòng những kẻ đã xuống nơi hầm hố.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,743,035,618 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK