Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
sin autem post emundationem rursus creverit macula in cut
nhưng nếu sau khi người đã được định là tinh sạch, đòng đanh lại còn ăn lan trên da, thì thầy tế lễ phải khám cho.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
hoc est sacrificium leprosi qui habere non potest omnia in emundationem su
Ðó là luật lệ về lễ nên thanh sạch của kẻ nghèo nàn bị vít phung.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
si enim sanguis hircorum et taurorum et cinis vitulae aspersus inquinatos sanctificat ad emundationem carni
vì nếu huyết của dê đực cùng tro bò cái tơ mà người ta rưới trên kẻ ô uế còn làm sạch được phần xác thịt họ và nên thánh thay,
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
si sanatus fuerit qui huiuscemodi sustinet passionem numerabit septem dies post emundationem sui et lotis vestibus ac toto corpore in aquis viventibus erit mundu
vả, khi người nam bị bịnh bạch trược đã lành rồi, thì phải tính từ ngày lành đến bảy ngày, kế giặt quần áo mình và tắm trong nước chảy; đoạn, người sẽ được tinh sạch.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality: