Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
si quis mihi ministrat me sequatur et ubi sum ego illic et minister meus erit si quis mihi ministraverit honorificabit eum pater meu
nếu ai hầu việc ta, thì phải theo ta, và ta ở đâu, thì kẻ hầu việc ta cũng sẽ ở đó; nếu ai hầu việc ta, thì cha ta ắt tôn quí người.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
nam quis maior est qui recumbit an qui ministrat nonne qui recumbit ego autem in medio vestrum sum sicut qui ministra
vì một người ngồi ăn với một người hầu việc, ai là lớn hơn? có phải là kẻ ngồi ăn không? nhưng ta ở giữa các ngươi như kẻ hầu việc vậy.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
qui autem superbierit nolens oboedire sacerdotis imperio qui eo tempore ministrat domino deo tuo et decreto iudicis morietur homo ille et auferes malum de israhe
song người nào ở cách kiêu ngạo, không khứng vâng theo thầy tế lễ đứng tại đó đặng hầu việc giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi, hay là không vâng quan án, thì người đó phải chết, và ngươi sẽ cất sự ác khỏi giữa y-sơ-ra-ên.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
si quis loquitur quasi sermones dei si quis ministrat tamquam ex virtute quam administrat deus ut in omnibus honorificetur deus per iesum christum cui est gloria et imperium in saecula saeculorum ame
ví bằng có người giảng luận, thì hãy giảng như rao lời sấm truyền của Ðức chúa trời; nếu có kẻ làm chức gì, thì hãy làm như nhờ sức Ðức chúa trời ban, hầu cho Ðức chúa trời được sáng danh trong mọi sự bởi Ðức chúa jêsus christ; là Ðấng được sự vinh hiển quyền phép đời đời vô cùng. a-men.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality: