Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
apsvarstykite savo dirbtuves savo naują playhouse.
cứ coi xưởng của tôi như sân chơi của cậu.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kalbu kaip išmintingiems; apsvarstykite patys, ką sakau.
tôi nói với anh em cũng như nói với kẻ thông minh; chính anh em hãy suy xét điều tôi nói.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
izraelitai, dabar apsvarstykite ir nutarkite, ką daryti”.
nầy, hết thảy dân y-sơ-ra-ên có mặt đây; anh em hãy bàn luận nhau và liệu định phải làm thế nào đây.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
todėl dabar taip sako kareivijų viešpats: ‘apsvarstykite savo kelius!
vậy bây giờ Ðức giê-hô-va vạn quân phán như vầy: các ngươi khá xem xét đường lối mình.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
apsvarstykite, kaip jis iškentė nuo nusidėjėlių tokį priešiškumą, kad nepailstumėte ir nesuglebtumėte savo sielomis!
vậy, anh em hãy nghĩ đến Ðấng đã chịu sự đối nghịch của kẻ tội lỗi dường ấy, hầu cho khỏi bị mỏi mệt sờn lòng.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
klausykite ir apsvarstykite, ar vyras gali gimdyti? kodėl matau vyrus, kurių rankos ant strėnų kaip gimdančios moters? kodėl kiekvieno veidas išblyškęs?
hãy dò la, hỏi thử có phải ấy là đờn ông sanh đẻ không? làm sao ta thấy mọi người nam đều lấy tay đỡ lưng mình như đờn bà đương đẻ? làm sao mặt ai nấy đều tái xanh đi?
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
- na, aš apsvarstysiu jusu prašyma.
chúng tôi sẽ xem xét yêu cầu của anh.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: