Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
nesitraukite nė per pėdą.
không cho chúng đường lui.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
nuo palapinės įėjimo nesitraukite septynias dienas, kol pasibaigs jūsų pašventinimo laikas, nes jūs turite būti šventinami septynias dienas.
trong bảy ngày các ngươi không nên đi ra khỏi cửa hội mạc cho đến chừng nào những ngày phong chức mình được trọn rồi, vì việc phong chức các ngươi sẽ trải qua bảy ngày.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
jūs nesitraukite nuo palapinės, kad nežūtumėte, kadangi esate patepti šventu aliejumi”. jie darė visa, ką mozė įsakė.
Ðừng ra khỏi cửa hội mạc, e các ngươi phải chết chăng; vì dầu xức của Ðức giê-hô-va ở trên các ngươi. họ bèn làm theo lời môi-se.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
nesitraukite vienas nuo kito, nebent abiems susitarus kuriam laikui, kad atsidėtumėte pasninkui ir maldai, paskui vėl būkite drauge, kad šėtonas negundytų jūsų nesusilaikymu.
Ðừng từ chối nhau, trừ ra khi hai bên ưng thuận tạm thời, để chuyên việc cầu nguyện; rồi trở lại hiệp cùng nhau, kẻo quỉ sa-tan thừa khi anh em không thìn mình mà cám dỗ chăng.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
- ne, nesitrauki. tu pasilieki.
cậu phải làm tiếp.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: