Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
men mener du det, du menneske, du som dømmer dem som gjør slikt, og selv gjør det, at du skal undfly guds dom?
hỡi người đoán xét kẻ phạm những việc dường ấy mà mình cũng phạm kia, vậy ngươi tưởng rằng chính mình ngươi sẽ tránh khỏi sự phán xét của Ðức chúa trời sao?
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
men du er høi til evig tid, herre!
vì, hỡi Ðức giê-hô-va, kìa, kẻ thù nghịch ngài, kìa, kẻ thù nghịch ngài sẽ hư mất; hết thảy kẻ làm ác đều sẽ bị tản lạc.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
men du er den samme, og dine år får ingen ende.
con cháu tôi tớ chúa sẽ còn có, dòng dõi họ sẽ được lập vững trước mặt chúa.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
du skal ikke herske over ham med hårdhet, men du skal frykte din gud.
ngươi chớ lấn lướt mà khắc bạc họ, nhưng phải kính sợ Ðức chúa trời ngươi.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
de skal forgå, men du blir, og de skal alle eldes som et klædebon,
trời đất sẽ hư đi, nhưng chúa hằng có; trời đất sẽ cũ đi như cái áo;
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
men du har frelst oss fra våre fiender, og våre avindsmenn har du gjort til skamme.
hằng ngày chúng tôi đã khoe mình về Ðức chúa trời, lại sẽ cảm tạ danh chúa đến đời đời.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
du skal få se landet midt foran dig, men du skal ikke komme inn i det land som jeg gir israels barn.
quả thật, ngươi sẽ thấy xứ ở trước mặt mình, nhưng không được vào trong xứ ấy mà ta ban cho dân y-sơ-ra-ên.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
du har sett meget, men du tar ikke vare på det, han har åpne ører, men han hører ikke.
ngươi thấy nhiều sự, mà không giữ chi hết; ngươi vận có lỗ tai ngỏ, mà không nghe chi hết.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
pakkar som vert haldt tilbake desse pakkane kan oppgraderast, men du har bede om å halda dei tilbake på noverande versjon.
gói đang được giữ lại những gói này có thể được nâng cấp, nhưng mà bạn đã yêu cầu giữ lại chúng ở phiên bản hiện thời.
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
atter har i hørt at det er sagt til de gamle: du skal ikke sverge falsk ed, men du skal holde dine eder for herren.
các ngươi còn có nghe lời phán cho người xưa rằng: ngươi chớ thề dối, nhưng đối với chúa, phải giữ vẹn lời thề mình.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
da blev regnbygene holdt tilbake, og vårregnet falt ikke; men du hadde en horkvinnes panne, du vilde ikke skamme dig.
vậy nên mưa đã bị ngăn cấm, không được mưa cuối mùa. dầu thế, ngươi cũng vênh trán lên như đờn bà dâm đãng; chẳng biết xấu hổ.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
% 1 er ei punktskrift, men du kan ikkje installera punktskrifter, fordi det valet er slått av på systemet ditt.
bạn không thể cài đặt phông chữ kiểu mảng ảnh, vì kiểu phông chữ này bị tắt trên hệ thống này.
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Some human translations with low relevance have been hidden.
Show low-relevance results.