Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
portanto não sejais participantes com eles;
vậy, chớ có thông đồng điều chi với họ hết.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
vede a israel segundo a carne; os que comem dos sacrifícios não são porventura participantes do altar?
hãy xem dân y-sơ-ra-ên theo phần xác; những kẻ ăn thịt con sinh tế, há không thông đồng với bàn thờ sao?
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
porque nos temos tornado participantes de cristo, se é que guardamos firme até o fim a nossa confiança inicial;
vì chúng ta đã được dự phần với Ðấng christ, miễn là giữ lòng tin ban đầu của chúng ta cho vững bền đến cuối cùng,
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
mas, se estais sem disciplina, da qual todos se têm tornado participantes, sois então bastardos, e não filhos.
nhưng nếu anh em được khỏi sự sửa phạt mà ai nấy cũng phải chịu, thì anh em là con ngoại tình, chớ không phải con thật.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
pelo que, santos irmãos, participantes da vocação celestial, considerai o apóstolo e sumo sacerdote da nossa confissão, jesus,
bởi cớ đó, hỡi anh em thánh, là kẻ dự phần ơn trên trời gọi, hãy suy kỹ đến sứ giả và thầy tế lễ thượng phẩm mà chúng ta tin theo, tức là Ðức chúa jêsus,
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
e a nossa esperança acerca de vós é firme, sabendo que, como sois participantes das aflições, assim o sereis também da consolação.
sự trông cậy của chúng tôi về anh em thật vững vàng; vì biết rằng bởi anh em có phần trong sự đau đớn, thì cùng có phần trong sự yên ủi vậy.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
antes digo que as coisas que eles sacrificam, sacrificam-nas a demônios, e não a deus. e não quero que sejais participantes com os demônios.
chắc là không; nhưng đồ người ngoại đạo cúng tế là cúng tế các quỉ, chớ không phải cúng tế Ðức chúa trời. vậy, tôi không muốn anh em thông đồng với các quỉ.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
a saber, que os gentios são co-herdeiros e membros do mesmo corpo e co-participantes da promessa em cristo jesus por meio do evangelho;
lẽ mầu nhiệm đó tức là: dân ngoại là kẻ đồng kế tự, là các chi của đồng một thể, đều có phần chung với chúng ta về lời hứa đã nhờ tin lành mà lập trong Ðức chúa jêsus christ;
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
como tenho por justo sentir isto a respeito de vós todos, porque vos retenho em meu coração, pois todos vós sois participantes comigo da graça, tanto nas minhas prisões como na defesa e confirmação do evangelho.
tôi nghĩ đến hết thảy anh em dường ấy, là phải lắm; vì anh em ở trong lòng tôi, dầu trong vòng xiềng xích tôi, hoặc trong khi binh vực và làm chứng đạo tin lành, thì anh em cũng có dự phần ân điển đã ban cho tôi.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
aos anciãos, pois, que há entre vós, rogo eu, que sou ancião com eles e testemunha dos sofrimentos de cristo, e participante da glória que se há de revelar:
tôi gởi lời khuyên nhủ nầy cho các bậc trưởng lão trong anh em, tôi đây cũng là trưởng lão như họ, là người chứng kiến sự đau đớn của Ðấng christ, và cũng có phần về sự vinh hiển sẽ hiện ra:
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality: