Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
mas recorrereis ao lugar que o senhor vosso deus escolher de todas as vossas tribos para ali pôr o seu nome, para sua habitação, e ali vireis.
song nơi nào trong những chi phái các ngươi, mà giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi sẽ chọn, đặng đặt danh ngài, tức là nơi ngự của ngài, thì các ngươi phải tìm đi đến đó,
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
mas que fareis vós no dia da visitação, e na desolação, que há de vir de longe? a quem recorrereis para obter socorro, e onde deixareis a vossa riqueza?
tới ngày thăm phạt, khi họa hoạn từ xa mà đến, các ngươi sẽ làm thể nào? các ngươi trốn đến cùng ai để cầu cứu, và để sự vinh hiển mình ở nơi nào?
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
disse festo: rei agripa e vós todos que estais presentes conosco, vedes este homem por causa de quem toda a multidão dos judeus, tanto em jerusalém como aqui, recorreu a mim, clamando que não convinha que ele vivesse mais.
Ðoạn, phê-tu rằng: tâu vua aïc-ríp-ba và hết thảy các ông có mặt tại đây, các ông đều thấy người nầy, vì cớ nó nên thay thảy dân chúng giu-đa đến nài xin ơn tôi, tại thành giê-ru-sa-lem và tôi đây cũng vậy, mà kêu lên rằng chẳng khá để cho nó sống nữa.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality: