Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
separação de cabeças
phân cách đầu
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
empilhamento- separação- reunião
bộ xếp đống- phân cách- đối chiếu
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
fazer a separação vermelho/ azul 3d
tạo ra tách màu Đỏ/ xanh 3 chiều
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
alisar todas as camadas antes da separação
làm phẳng tất cả các lớp trước khi phân chia
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
caixa de 8 cestos (empilhamentos- separação- reunião)
hộp thư 8 thùng (xếp đống- phân cách- đối chiếu)
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
viu deus que a luz era boa; e fez separação entre a luz e as trevas.
Ðức chúa trời thấy sự sáng là tốt lành, bèn phân sáng ra cùng tối.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
componente incorporado do editor de texto (com separação entre documentos) comment
thành phần soạn thảo văn bản có nhúng được (có khả năng phân cách tài liệu/ khung xem) comment
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
não somente para fazer separação entre o santo e o profano, e entre o imundo e o limpo,
hầu cho các ngươi được phân biệt đều thánh và điều chẳng thánh, sự khiết và sự chẳng khiết,
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
a vergonha do pai descobrem em ti; no meio de ti humilham a que está impura, na sua separação.
nơi mầy, có kẻ bày tỏ sự lõa lồ của cha ra; nơi mầy, có kẻ làm nhục đờn bà đương có kinh nguyệt.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
para governar o dia e a noite, e para fazer separação entre a luz e as trevas. e viu deus que isso era bom.
đặng cai trị ban ngày và ban đêm, đặng phân ra sự sáng với sự tối. Ðức chúa trời thấy điều đó là tốt lành.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
estás ligado a mulher? não procures separação. estás livre de mulher? não procures casamento.
có phải ngươi đã bị vấn vương với vợ chăng? chớ tìm cách mà lìa mình ra. có phải ngươi chưa bị vấn vương với vợ chăng? Ðừng kiếm vợ.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
para fazer separação entre o imundo e o limpo, e entre os animais que se podem comer e os animais que não se podem comer.
để phân biệt con không sạch với con tinh sạch, con thú ăn được cùng con thú không ăn được.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
& orientação do separador
& hướng chia
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting