Results for Ну что такое translation from Russian to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Russian

Vietnamese

Info

Russian

Ну что такое

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Russian

Vietnamese

Info

Russian

Что такое 'ключевой файл'?

Vietnamese

more information on keyfiles

Last Update: 2009-07-01
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

Что такое 'Защита скрытых томов'?

Vietnamese

what is hidden volume protection?

Last Update: 2009-07-01
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

Что такое человек, что Ты столько ценишь его и обращаешь на него внимание Твое,

Vietnamese

loài người là gì mà chúa kể là cao trọng? nhân sao chúa lưu ý đến người.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

Сию притчу сказал им Иисус; но они не поняли, что такое Он говорил им.

Vietnamese

Ðức chúa jêsus phán lời ví dụ đó, nhưng chúng không hiểu ngài muốn nói chi.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

И поклонился Мемфивосфей и сказал: что такое раб твой, что ты призрел на такогомертвого пса, как я?

Vietnamese

mê-phi-bô-sết bèn lạy, mà nói rằng: kẻ tôi tớ vua là gì, mà vua lại đoái mắt đến một con chó chết, như tôi đây?

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

Тысяченачальник, взяв его за руку и отойдя с ним всторону, спрашивал: что такое имеешь ты сказать мне?

Vietnamese

quản cơ nắm tay người trai trẻ, kéo xê ra, hỏi rằng: ngươi có việc gì báo tin cùng ta?

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

и утром увидите славу Господню, ибо услышал Он ропот ваш на Господа: а мы что такое, что ропщете на нас?

Vietnamese

và sáng mai sẽ thấy sự vinh quang của Ðức giê-hô-va, vì ngài đã nghe lời các ngươi oán trách ngài rồi. vả lại, chúng ta là ai mà các ngươi oán trách chúng ta?

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

как же сбудутся Писания, что так должно быть?

Vietnamese

nếu vậy, thế nào cho ứng nghiệm lời kinh thánh đã chép rằng việc nầy tất phải xảy đến?

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

Гедеон отвечал им: сделал ли я что такое, как вы ныне? Не счастливее ли Ефрем добирал виноград, нежели Авиезер обирал?

Vietnamese

nhưng người đáp cùng chúng rằng: sánh với anh em, tôi há có làm được điều chi? sự mót nho của Ép-ra-im há chẳng hơn mùa gặt nho của a-bi-ê-xe sao?

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

вы, которые не знаете, что случится завтра: ибо что такое жизнь ваша? пар, являющийся на малое время, а потом исчезающий.

Vietnamese

song ngày mai sẽ ra thế nao, anh em chẳng biết! vì sự sống của anh em là chi? chẳng qua như hơi nước, hiện ra một lát rồi lại tan ngay.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

И пришел царь Давид, и стал пред лицем Господним, и сказал: кто я, Господи Боже, и что такое дом мой, что Ты так возвысил меня?

Vietnamese

vua Ða-vít vào, ngồi trước mặt Ðức giê-hô-va, mà thưa rằng: giê-hô-va Ðức chúa trời ôi! tôi là ai và nhà tôi là gì, mà chúa đem tôi đến đây?

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

И сказал Азаил: что такое раб твой, пес, чтобы мог сделать такое большое дело? И сказал Елисей: указал мне Господь в тебе царя Сирии.

Vietnamese

ha-xa-ên tiếp: nhưng kẻ tôi tớ ông là ai, chẳng qua là một con chó đó thôi; sao làm nổi công sự lớn dường ấy? Ê-li-sê đáp rằng: Ðức giê-hô-va đã tỏ cho ta biết rằng ngươi sẽ làm vua sy-ri.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

И пошел царь Давид, и предстал пред лицем Господа, и сказал: кто я, Господи, Господи, и что такое дом мой, что Ты меня так возвеличил!

Vietnamese

vua Ða-vít bèn đi đến hầu trước mặt Ðức giê-hô-va, mà nói rằng: lạy chúa giê-hô-va, tôi là ai, họ hàng tôi là gì, mà chúa đã đem tôi đến nơi nầy?

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

Противостойте ему твердою верою, зная, что такие же страдания случаются и с братьями вашими в мире.

Vietnamese

hãy đứng vững trong đức tin mà chống cự nó, vì biết rằng anh em mình ở rải khắp thế gian, cũng đồng chịu hoạn nạn như mình.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

Иисус сказал им на это: думаете ли вы, что эти Галилеяне были грешнее всех Галилеян, что так пострадали?

Vietnamese

Ðức chúa jêsus cất tiếng đáp rằng: các ngươi tưởng mấy người đó vì chịu khốn nạn dường ấy, có tội lỗi trọng hơn mọi người ga-li-lê khác sao?

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

В противном случае это неблагоприятно скажется на правдоподобности отрицания наличия скрытой ОС.Примечание: если неприятель проанализирует содержимое таких файлов (находящихся на несистемном разделе), то сможет узнать, что вы пользовались этим мастером в режиме создания скрытой системы (что натолкнёт его на мысль о наличии скрытой ОС в вашем ПК). Также учтите, что такие файлы, хранящиеся на системном разделе, будут надёжно удалены truecrypt при создании скрытой ОС.

Vietnamese

otherwise, plausible deniability of the hidden operating system might be adversely affected.note: if an adversary analyzed the content of such files (residing on a non-system partition), he might find out that you used this wizard in the hidden-system-creation mode (which might indicate the existence of a hidden operating system on your computer). also note that any such files stored on the system partition will be securely erased by truecrypt during the process of creation of the hidden operating system.

Last Update: 2009-07-01
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,727,181,322 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK