From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Его металл
kim anh
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Совместный металл
kim liên
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
и будешь вменять в прах блестящий металл, и в камни потоков – золото Офирское.
ném bửu vật mình vào bụi đất, và quăng vàng Ô phia giữa các hòn đá của khe,
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
И видел я как бы пылающий металл, как бы вид огня внутри него вокруг; от вида чресл его и выше и от вида чресл его и ниже я видел как бы некий огонь, и сияние было вокруг него.
trong ngai và mọi nơi chung quanh, ta cũng thấy như đồng bóng nhoáng, giống lửa, từ trạng ngang lưng người ấy trở lên; và từ trạng ngang lưng trở xuống, ta thấy như lửa sáng hừng chung quanh.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: