Results for опрокинул translation from Russian to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Russian

Vietnamese

Info

Russian

опрокинул

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Russian

Vietnamese

Info

Russian

И вошел Иисус в храм Божий и выгнал всех продающих и покупающих в храме, и опрокинул столы меновщиков и скамьи продающих голубей,

Vietnamese

Ðức chúa jêsus vào đền thờ, đuổi hết kẻ bán người mua ở đó; đổ bàn của người đổi bạc, và ghế của người bán bò câu.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

Свыше послал Он огонь в кости мои, и он овладел ими; раскинул сеть для ног моих, опрокинул меня, сделал меня бедным итомящимся всякий день.

Vietnamese

ngài đã giáng lửa từ trên cao, và xương cốt ta và thắng được. ngài đã giăng lưới dưới chơn ta, làm cho ta thối lui. ngài đã làm cho ta nên đơn chiếc, hằng ngày bị hao mòn.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

И, сделав бич из веревок, выгнал из храма всех, также и овец и волов; и деньги у меновщиков рассыпал, а столы их опрокинул.

Vietnamese

ngài bện một cái roi bằng dây, bèn đuổi hết thảy khỏi đền thờ, chiên và bò nữa; vải tiền người đổi bạc và đổ bàn của họ.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

Пришли в Иерусалим. Иисус, войдя в храм, начал выгонять продающих и покупающих в храме; и столы меновщиков и скамьи продающих голубей опрокинул;

Vietnamese

Ðoạn, đến thành giê-ru-sa-lem; Ðức chúa jêsus vào đền thờ, đuổi những kẻ buôn bán ở đó, lại lật đổ bàn những người đổi bạc, và ghế những kẻ bán bò câu.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

Гедеон пришел. И вот, один рассказывает другому сон и говорит: снилось мне, будто круглый ячменный хлеб катился по стану Мадиамскому и, прикатившись к шатру, ударил в него так, что он упал, опрокинул его, и шатер распался.

Vietnamese

trong lúc ghê-đê-ôn đến, có một người thuật điềm chiêm bao cho bạn mình nghe, rằng: nầy, tôi có một điềm chiêm bao, thấy một cái bánh nhỏ bẳng bột lúa mạch lăn vào trại quân ma-đi-an: nó lăn đến một trại, đụng làm cho trại ngã, lật ngược trên lộn dưới, nên trại bị đánh đổ.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,745,747,058 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK