Results for освобождения translation from Russian to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Russian

Vietnamese

Info

Russian

освобождения

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Russian

Vietnamese

Info

Russian

жены получали умерших своих воскресшими; иные же замучены были, не приняв освобождения, дабы получить лучшее воскресение;

Vietnamese

có người đờn bà đã được người nhà mình chết sống lại, có kẻ bị hình khổ dữ tợn mà không chịu giải cứu, để được sự sống lại tốt hơn.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

Если же он даст из наследия своего кому-либо из рабов своих подарок, то это будет принадлежать ему толькодо года освобождения, и тогда возвратится к князю. Только к сыновьям его должно переходить наследие его.

Vietnamese

nhưng nếu vua lấy vật chi của sản nghiệp mình mà ban cho một trong các đầy tớ mình, thì vật ấy sẽ thuộc về kẻ đầy tớ cho đến năm phóng mọi; rồi thì vật ấy trở về vua. cơ nghiệp của vua thì phải thuộc về các con trai người.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

Освобождение места на дискеname

Vietnamese

xem đĩa trống name

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,723,830,993 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK