Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
жены получали умерших своих воскресшими; иные же замучены были, не приняв освобождения, дабы получить лучшее воскресение;
có người đờn bà đã được người nhà mình chết sống lại, có kẻ bị hình khổ dữ tợn mà không chịu giải cứu, để được sự sống lại tốt hơn.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Если же он даст из наследия своего кому-либо из рабов своих подарок, то это будет принадлежать ему толькодо года освобождения, и тогда возвратится к князю. Только к сыновьям его должно переходить наследие его.
nhưng nếu vua lấy vật chi của sản nghiệp mình mà ban cho một trong các đầy tớ mình, thì vật ấy sẽ thuộc về kẻ đầy tớ cho đến năm phóng mọi; rồi thì vật ấy trở về vua. cơ nghiệp của vua thì phải thuộc về các con trai người.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Освобождение места на дискеname
xem đĩa trống name
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality: