From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
собака, я тебя люблю
yêu con chó
Last Update: 2020-02-14
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Собака приносит, кошка уносит.
chó tha đi mèo tha lại.
Last Update: 2014-02-01
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Не схватит собака, съест кошка.
không chó bắt mèo ăn dơ.
Last Update: 2014-02-01
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Тощая собака стыдится своего хозяина.
chó gầy hổ mặt người nuôi.
Last Update: 2014-02-01
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
И сказал Филистимлянин Давиду: что ты идешь на меня с палкою? разве я собака? И проклял Филистимлянин Давида своими богами.
người phi-li-tin nói cùng Ða-vít rằng: ta há là một con chó nên người cầm gậy đến cùng ta? người phi-li-tin bắt danh các thần mình mà rủa sả Ða-vít,
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Мы кормим нашу собаку три раза в день.
chúng tôi cho chó của chúng tôi ăn ba lần một ngày.
Last Update: 2014-02-01
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: