Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
moramo ih isprazniti.
sẽ phải di tản.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
samo ću isprazniti automat.
tao sẽ mang khẩu súng đáng sợ này vào đó và dọn sạch tất cả
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
- moram isprazniti stanicu.
- Ông muốn đội hiến binh không có người?
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
mi ćemo je isprazniti! ne!
không, không!
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
Želim isprazniti jedan sef.
tôi chỉ cần tới 1 két.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
moramo isprazniti cijelu kuću!
chúng ta phải đưa mọi người ra khỏi đây!
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
trebali bi ih pre isprazniti, ne?
- súng đã được tháo đạn rồi phải không? schmidt: mình phải tháo đạn ra chứ, đúng không?
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
sestro, možete isprazniti ovaj krevet.
y tá, hãy dọn cái giường này đi.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
džoni, možeš li isprazniti prostoriju?
johnny, anh có thể dọn căn phòng này không?
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
Čim se oporavimo, stvarno ćemo je isprazniti!
ngay khi khỏe lại, chúng ta sẽ cướp cái ngân hàng đó. chúng ta sẽ làm thiệt.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
prema naređenju kralja, grad se mora isprazniti.
thừa lệnh nhà vua... kinh thành phải được sơ tán.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
ne! -mi ćemo je isprazniti, mi ćemo je isprazniti!
chúng tôi sẽ đổ nó đi!
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
da uvidiš svetlo mudrosti, prvo moraš isprazniti šalicu.
Để nhìn thấy ánh sáng của sự thông thái, trước tiên con phải làm cái tách cạn đi đã.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
trebam kihnuti. plašim se ,da će mi se crijeva isprazniti ako to uradim.
nhưng tôi lo rằng nếu vậy thi nó sẽ rất khủng khiếp.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
gle, gospod æe isprazniti zemlju i opusteti je, prevrnuæe je i rasejaæe stanovnike njene.
nầy, Ðức giê-hô-va làm cho đất trống không và hoang vu; ngài lật đổ mặt đất và làm tan lạc dân cư.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
promjeniti mi posteljinu, oprati odjeću. oribati pod, isprazniti noćnu posudu, počešljati me.
thay ra giường, giặt đồ của ta chà sàn nhà, đổ bô, chải tóc cho ta.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
poslaæu na vavilon vijaèe koji æe ga razvijati i zemlju njegovu isprazniti, jer æe ga opkoliti sa svih strana u dan nevolje njegove.
ta sẽ sai những người dân ngoại đến sàng sảy ba-by-lôn, và làm điêu hao đất nó; vì đến ngày khốn nạn, chúng nó sẽ đến trên ba-by-lôn khắp tư bề.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
zato, evo, idu dani, govori gospod, da mu poaljem premetaèe, koji æe ga premetnuti, i sudove njegove isprazniti i mehove njegove pokidati.
vậy nên, Ðức giê-hô-va phán: nầy, ngày đến, bấy giờ ta sẽ sai đến cùng nó những kẻ đổ ra, chúng nó sẽ đổ nó ra, làm trống bình nó đi, và đập các bình ra từng mảnh.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
prodajte ta imate i dajte milostinju; naèinite sebi torbe koje neæe ovetati, haznu koja se nikad neæe isprazniti, na nebesima, gde se lupe ne prikuèuje niti moljac jede.
hãy bán gia tài mình mà bố thí. hãy sắm cho mình túi không hư, và của báu không hề hao kém ở trên trời, là nơi kẻ trộm không đến gần, sâu mọt không làm hư nát.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality: