Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
odvojite ispitanicu.
tháo gỡ đối tượng.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
odvojite, korisno od nekorisnog.
phân loại chất cháy được với ko cháy được ra.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
odvojite centralni tunel od ostrva!
t#225;ch #273;#432;#7901;ng #7889;ng trung t#226;m t#7915; #273;#7843;o!
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
tišina, ne mrdaj, vi, odvojite se.
không được nhúc nhích.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
tvoja ruka... odvojite aute, odvojite ćelije.
tay anh... 2 xe khác nhau, 2 xà lim khác nhau.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
ipak, vi studenti uvek možete da odvojite jardu od stope
biết đâu với khoa học của các cậu, các cậu có thể biến căn nhà nhỏ này thành cung điện!
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
vaša je dužnost da sada sednete i odvojite činjenice od mašte.
bây giờ các vị hãy ngồi lại suy nghĩ về chứng cứ và thống nhất ý kiến.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
odvojite me od ovog manijaka! reci mi, šta ti je uradio?
- nói cho tôi biết hắn đã làm gì anh.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
Želim da odvojite trenutak i razmislite o svemu što definira vaš život.
tôi muốn cậu bỏ ra một phút suy nghĩ về tất cả những gì định hình cuộc sống của cậu.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
hasan vas neće povrediti, sem ako ne probate da ga odvojite od njegovog gospodara.
hassan sẽ không làm hại ông, ông pollock, chừng nào ông không tìm cách chia rẻ nó với chủ của nó.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
najnoviji podaci od noćas kažu da je tamo najmanje 30 ljudi. mnogi od njih su žene i djeca. posao vam je da osigurate i odvojite neopasne.
tối nay ít nhất là 30 người ở đó, nhiều trẻ em và phụ nữ.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
zapovedamo vam pak, braæo, u ime gospoda naeg isusa hrista, da se odvojite od svakog brata koji ivi neuredno, a ne po uredbi koju primie od nas.
hỡi anh em, nhơn danh Ðức chúa jêsus christ chúng ta, chúng tôi khuyên anh em phải lánh người anh em nào không biết tu đức hạnh mình, và không bước theo các điều dạy dỗ mà anh em đã nhận lãnh nơi chúng tôi.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
i reèe saul kenejima: idite, odvojite se, uklonite se od amalika, da vas ne bi potro s njima; jer ste vi uèinili milost svim sinovima izrailjevim kad su ili iz misira. i otidoe keneji od amalika.
người có nói với dân kê-nít rằng: các ngươi hãy rút đi, hãy phân rẽ khỏi dân a-ma-léc, kẻo ta diệt các ngươi luôn với chúng nó chăng. vì khi dân y-sơ-ra-ên ra khỏi xứ Ê-díp-tô, các ngươi có làm ơn cho hết thảy dân ấy. vậy, dân kê-nít phân rẽ khỏi dân a-ma-léc.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality: