Results for vaskrsenja translation from Serbian to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Serbian

Vietnamese

Info

Serbian

vaskrsenja

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Serbian

Vietnamese

Info

Serbian

na ovaj dan vaskrsenja, istupi i uzdigni se.

Vietnamese

trong ngày phục sinh này về đây và sống dậy.

Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:

Serbian

i ako nema vaskrsenja mrtvih, to ni hristos ne usta.

Vietnamese

nếu những kẻ không sống lại, thì Ðấng christ cũng đã chẳng sống lại nữa.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Serbian

a pristupiše neki od sadukeja koji kažu da nema vaskrsenja, i pitahu ga

Vietnamese

có mấy người sa-đu-sê, là người vẫn quyết rằng không có sự sống lại, đến gần Ðức chúa jêsus, mà hỏi rằng:

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Serbian

nauke krštenja, i stavljanja ruku, i vaskrsenja mrtvih, i suda veènog.

Vietnamese

sự dạy về phép báp tem, phép đặt tay, sự kẻ chết sống lại, sự phán xét đời đời.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Serbian

i dodjoše k njemu sadukeji koji kažu da nema vaskrsenja, i zapitaše ga govoreæi:

Vietnamese

các người sa-đu-sê, là những kẻ vẫn nói rằng không có sự sống lại, đến gần mà hỏi ngài rằng:

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Serbian

jer sadukeji govore da nema vaskrsenja, ni andjela ni duha; a fariseji priznaju oboje.

Vietnamese

vì chưng người sa-đu-sê quyết rằng không có sự sống lại, cũng không có thiên sứ, thần chi hết, còn người pha-ri-si lại nhận cả hai điều tin ấy.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Serbian

da poznam njega i silu vaskrsenja njegovog i zajednicu njegovih muka, da budem nalik na smrt njegovu,

Vietnamese

cho đến nỗi tôi được biết ngài, và quyền phép sự sống lại của ngài, và sự thông công thương khó của ngài, làm cho tôi nên giống như ngài trong sự chết ngài,

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Serbian

a ako se hristos propoveda da ustade iz mrtvih, kako govore neki medju vama da nema vaskrsenja mrtvih?

Vietnamese

vả, nếu giảng dạy rằng Ðấng christ đã từ kẻ chết sống lại, thì sao trong anh em có kẻ nói rằng những kẻ chết chẳng sống lại?

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Serbian

Žene primiše svoje mrtve iz vaskrsenja; a drugi biše pobijeni, ne primivši izbavljenje, da dobiju bolje vaskrsenje;

Vietnamese

có người đờn bà đã được người nhà mình chết sống lại, có kẻ bị hình khổ dữ tợn mà không chịu giải cứu, để được sự sống lại tốt hơn.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,745,694,109 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK