Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
ese advenedizo finalmente está enseñando los colores.
cuối cùng hắn ta đã lộ rõ bản chất của mình. tập hợp lực lượng lại.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
no eres más que un advenedizo. ¡un maldito advenedizo!
Đồ hợm hĩnh, đồ hợm hĩnh khốn kiếp.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
--yo soy forastero y advenedizo entre vosotros. permitidme tener entre vosotros una propiedad para sepultura, y que sepulte allí a mi difunta
ta là một khách kiều ngụ trong vòng các ngươi; xin hãy cho một nơi mộ địa trong xứ các ngươi, để chôn người thác của ta.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
"si tu hermano se empobrece y se debilita económicamente con respecto a ti, tú lo ampararás; y vivirá contigo como forastero y advenedizo
nếu anh em ở gần ngươi trở nên nghèo khổ, tài sản người lần lần tiêu mòn, thì hãy cứu giúp người, mặc dầu là kẻ khách kiều ngụ, hầu cho người cứ ở cùng ngươi.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
escucha mi oración, oh jehovah; oye mi clamor y no calles ante mis lágrimas. porque forastero soy para ti, un advenedizo, como todos mis padres
Ðức giê-hô-va ôi! xin hãy nghe lời cầu nguyện tôi, lắng tai nghe tiếng kêu cầu của tôi; xin chớ nín lặng về nước mắt tôi, vì tôi là người lạ nơi nhà chúa, kẻ khác ngụ như các tổ phụ tôi.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
"si un forastero o un advenedizo que está contigo se enriquece y tu hermano que está con él se empobrece y se vende al forastero o al advenedizo que reside contigo, o a los descendientes de la familia de un forastero
khi một khách ngoại bang hay là một người kiều ngụ nơi ngươi trở nên giàu, còn anh em ngươi ở cùng họ lại nên nghèo, đem bán mình cho kẻ khách ngoại bang kiều ngụ nơi ngươi, hay là cho một người nào trong nhà kẻ khách ngoại bang ấy,
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
siempre he odiado a esos juguetes espaciales advenedizos.
kệ nó tôi luôn ghét mấy món đồ chơi không gian.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: