From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
brujería
thuật phù thủy
Last Update: 2015-05-26 Usage Frequency: 6 Quality: Reference: Wikipedia
brujería.
bị trúng bùa của phù thủy.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
¡brujería!
sao mày làm được thế?
y brujería.
và làm những trò phù thủy.
- esto es brujería!
- Đây là trò ma thuật!
¡oh, es brujería!
Ôi, ôi, đó là phù phép!
satanismo y brujería
"quỷ satan và pháp thuật."
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: WikipediaWarning: Contains invisible HTML formatting
¡tu brujería pélvica!
ma thuật khung xương chậu của anh!
esto es mucho más que brujería
- có thể có 1 ma thuật xấu xa gì đó ở đây.
cualquier otra cosa sería brujería.
bất kỳ những cách nào khác đều bị gọi là ma thuật.
la brujería es maligna, padre.
quỷ thuật là một con quái vật thưa cha.
como si le hubieran hecho brujería.
như là họ đã dùng ma thuật đối với ổng.
los warren - consultores demonologÍa y brujerÍa
nhà warren tư vấn về quỷ học
fue acusada de brujería, pero nunca confesó.
bà ấy bị kết tội là phù thuỷ, nhưng không bao giờ nhận tội.
he atestiguado lo que la brujería puede hacer.
ta đã chứng kiến những gì quỷ thuật có thể làm.
una de las mujeres acusadas de brujería en salem.
cô ta bị buộc tội liên quan đến ma thuật ở salem và đã treo cổ tự sát.
yo acuso a esta mujer ¡de realizar brujería!
tôi do đó kết án ả này tội danh phù thuỷ!
sólo puedo concluir que es el resultado de la brujería.
thần chỉ có thể kết luận đây chính là kết quả của pháp thuật.
por la presente te arresto... con la acusación de brujería.
ta tuyên bố bắt giam ngươi vì đã thi hành phép phù thủy.
confieso que estoy intrigado por que se interesa en la brujería.
tôi phải thú nhận rằng tôi rất đau đầu khi nghĩ đến sự hứng thú của bà với con bé belaqua đó.