From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
colaborador
cộng tác
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
es un colaborador.
anh ta là người hợp tác.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- es un colaborador.
- Ông đang giấu cậu ta ở đâu
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
necesito otro colaborador.
cần 1 kẻ mạnh mẽ khác, cái j đó lớn, ko wá ság.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
es tu colaborador más importante.
Ông ta là người hỗ trợ cho ông nhiều nhất đấy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
dijo algo sobre un colaborador, ¿verdad?
nhưng ổng vừa nói gì đó về một người giúp việc.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
aquí entre el público está mi amigo y colaborador,
ở đây với chúng ta là 1 người bạn của tôi đồng thời là người hợp tác.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
si trafico con mas astucia, ¿me convierto en un colaborador?
có lẽ tôi buôn bán giỏi hơn một chút. vậy không có nghĩa tôi là một tên phản thùng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
de los cuatro sospechosos, uno ha sido identificado como carl lucas, conocido colaborador
có 4 kẻ tình nghi, và một tên đã được xác định là carl lucas, kẻ có liên quan tới
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
os saludan timoteo mi colaborador, y lucio, jasón y sosípater, mis parientes
ti-mô-thê, kẻ cùng làm việc với tôi chào anh em, lu-si-út, gia-sôn và sô-xi-ba-tê, là bà con tôi cũng vậy.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
mejor haces lo que te decimos o te entierro esta hacha en tu cráneo de colaborador.
hoặc là mày làm cái mà bọn tao bảo mày làm..... hoặc tao chôn cái rìu này vào trong cái đầu cộng tác của mày.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
pablo, prisionero de cristo jesús, y el hermano timoteo; a filemón el amado y colaborador nuestro
phao-lô, kẻ tù của Ðức chúa jêsus christ, và ti-mô-thê, anh em chúng ta, gởi cho phi-lê-môn, là người rất yêu dấu và cùng làm việc với chúng ta,
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
sin embargo, también creí necesario enviaros a epafrodito, mi hermano, colaborador y compañero de milicia y vuestro mensajero y suministrador de mis necesidades
trong khi chờ đợi, tôi tưởng cần phải sai Ép-ba-phô-đích, anh em tôi, bạn cùng làm việc và cùng chiến trận với tôi, đến cùng anh em, người cũng là ủy viên của anh em ở kề tôi, đặng cung cấp mọi sự cần dùng cho tôi vậy.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
en cuanto a tito, él es compañero mío y colaborador para con vosotros; y en cuanto a nuestros hermanos, ellos son mensajeros de las iglesias y gloria de cristo
Ấy vậy, nói về tít, thì là bạn bè tôi, và là người cùng làm việc với tôi ở nơi anh em; còn như hai anh em kia, là sứ giả của các hội thánh, tức là sự vinh hiển của Ðấng christ.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
ah, srta. lin sus conciudadanos son muy colaboradores tan ansiosos por salvar las apariencias.
chào cô lin. người của đất nước cô cộng tác... đến thế để giữ sĩ diện.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: