Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
bueno, da igual, habiéndolo dicho.
không có gì miễn là tôi đã nói ra.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
lúcidos y con los ojos bien abiertos, habiéndolo probado todo,
Đứng lặng yên nơi ngã tư
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
pero habiéndolo herido, le hemos enviado un mensaje al amo.
bằng cách làm hắn bị thương, chúng ta đã gửi... cho chúa tể một thông điệp.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
con eventos que no podías haber previsto de manera alguna o evitado aun habiéndolo hecho.
những chuyện cả con cũng không thể dự đoán được hay dù đoán được, con cũng không thể ngăn cản.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
a oline archer nunca le gustó la constructora de su marido aun habiéndolo hecho uno de los mayores contratistas del condado.
oline archer chưa bao giờ thích công việc xây dựng của chồng cô ấy... dù đã giúp chồng cô ấy trở thành nhà thầu lớn nhất thành phố.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
creo que me siento muy a gusto habiéndola tomado ya que vuelvo a estar aquí otra vez.
giờ đây là thử nghiệm thật sự cho bất cứ quyết định gì là phải quyết định lại 1 quyết định tương tự có lẽ tôi cũng thích quyết định đó... -...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: