Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
"reputado, incorruptible".
"Đáng kính. liêm khiết."
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
eres... en verdad... incorruptible, ¿verdad?
mày quả là không thể bị tha hóa, phải vậy không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
no deseo riqueza, así que soy incorruptible.
ta không ham muốn... sự giàu sang... vậy nên ta không thể bị mua chuộc.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
la gracia sea con todos los que aman a nuestro señor jesucristo con amor incorruptible
nguyền xin ân điển ở với hết thảy những kẻ lấy lòng yêu thương chẳng phai mà kính mến Ðức chúa jêsus christ chúng ta!
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
para una herencia incorruptible, incontaminable e inmarchitable, reservada en los cielos para vosotro
là cơ nghiệp không hư đi, không ô uế, không suy tàn, để dành trong các từng trời cho anh em,
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
los americanos podrían vivir en un país en que la policía no solo sería eficiente sino incorruptible.
người dân mỹ có thể đang sống trong một đất nước nơi việc thực thi pháp luật không chỉ hiệu quả mà còn không thể bị biến chất.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
recordé cómo todos nos cuestionamos sobre la corrupción de gatsby mientras él estaba frente a nosotros escondiendo un sueño incorruptible.
tôi nhớ lúc chúng tôi đến chỗ gatsby và làm khách thì anh ấy chen ngang... và đứng trước mặt chúng tôi ...che giấu một giấc mơ không thể nào phá bỏ...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
sino que sea la persona interior del corazón, en lo incorruptible de un espíritu tierno y tranquilo. esto es de gran valor delante de dios
nhưng hãy tìm kiếm sự trang sức bề trong giấu ở trong lòng, tức là sự tinh sạch chẳng hư nát của tâm thần dịu dàng im lặng, ấy là giá quí trước mặt Ðức chúa trời.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
y todo aquel que lucha se disciplina en todo. ellos lo hacen para recibir una corona corruptible; nosotros, en cambio, para una incorruptible
hết thảy những người đua tranh, tự mình chịu lấy mọi sự kiêng kỵ, họ chịu vậy để được mão triều thiên hay hư nát. nhưng chúng ta chịu vậy để được mão triều thiên không hay hư nát.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality: