Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
oo, lahat ng mga hari ay magsisiyukod sa harap niya: lahat ng mga bansa ay mangaglilingkod sa kaniya.
phải, hết thảy các vua sẽ sấp mình xuống trước mặt người; các nước sẽ phục sự người.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
nguni't kung hindi, talastasin mo, oh hari, na hindi kami mangaglilingkod sa iyong mga dios, ni magsisisamba man sa larawang ginto na iyong itinayo.
dầu chẳng vậy, hỡi vua, xin biết rằng chúng tôi không hầu việc các thần của vua, và không thờ phượng pho tượng vàng mà vua đã dựng.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
at sinabi ng dios kay abram, tunay na pakatalastasin mo, na ang iyong binhi ay magiging taga ibang bayan sa lupaing hindi kanila, at mangaglilingkod sa mga yaon; at pahihirapang apat na raang taon.
Ðức giê-hô-va phán cùng Áp-ram rằng: phải biết rằng, dòng dõi ngươi sẽ ngụ trong một xứ chẳng thuộc về chúng nó, làm tôi mọi cho dân xứ đó và bị họ hà hiếp bốn trăm năm.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
at ako'y nagsalita kay sedechias na hari sa juda ayon sa lahat ng mga salitang ito na aking sinabi, inyong iyukod ang inyong ulo sa pamatok ng hari sa babilonia, at mangaglilingkod kayo sa kaniya at sa kaniyang bayan, at kayo'y mangabuhay:
ta theo mọi lời đó mà nói với sê-đê-kia, vua giu-đa, rằng: hãy đặt cổ mình dưới ách của vua ba-by-lôn, hãy phục sự người và dân người nữa, thì các ngươi được sống.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality: