Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
nararanasan mo ngayon
Last Update: 2023-12-11
Usage Frequency: 1
Quality:
ihinto ang sistema ngayon?
dừng hệ thống bây giờ không?
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
penge ako ng pet kasi birthday ko ngayon
penge ako ng pet l
Last Update: 2021-09-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
sinagot sila ni jesus, ngayon baga'y nagsisisampalataya kayo?
Ðức chúa jêsus đáp rằng: bây giờ các ngươi tin chăng?
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
ibigay mo sa amin ngayon ang aming kakanin sa araw-araw.
xin cho chúng tôi hôm nay đồ ăn đủ ngày;
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
ngayon ang dios ng kapayapaan ay sumainyo nawang lahat. siya nawa.
nguyền xin Ðức chúa trời bình an ở với anh em hết thảy! a-men.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bakit sasabihin ng mga bansa, saan nandoon ngayon ang kanilang dios?
vì sao các ngoại bang nói rằng: Ðức chúa trời chúng nó ở đâu?
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
at ngayon, oh kayong mga saserdote, ang utos na ito'y sa inyo.
hỡi các thầy tế lễ, bây giờ ta truyền lịnh nầy về các ngươi.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
kung hindi ang panginoon ay naging kakampi natin, sabihin ng israel ngayon,
y-sơ-ra-ên đáng nói: nếu Ðức giê-hô-va chẳng binh vực chúng ta,
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
at ngayon ay naging kantahin nila ako, oo, ako'y kasabihan sa kanila.
còn bây giờ, tôi trở nên lời ca hát của họ, làm đề cho chuyện trò của họ.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
at sinabi ni moises kay core, dinggin ninyo ngayon, kayong mga anak ni levi:
môi-se nói cùng cô-rê rằng: hỡi con cháu lê-vi, bây giờ hãy nghe.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
at ngayon, panginoon, ano pa ang aking hinihintay? ang aking pagasa ay nasa iyo.
hỡi chúa, bây giờ tôi trông đợi gì? sự trông đợi tôi ở nơi chúa.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
at tinawag niyang seba: kaya't ang pangalan ng bayang yaon ay beerseba hanggang ngayon.
người bèn đặt tên cái giếng đó là si-ba. vì cớ đó nên tên thành ấy là bê -e-sê-ba cho đến ngày nay.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
ang nagsasabing siya'y nasa liwanag at napopoot sa kaniyang kapatid, ay nasa kadiliman pa hanggang ngayon.
kẻ nào nói mình trong sự sáng, mà ghét anh em mình thì còn ở trong sự tối tăm.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
at ngayon ay sinabi ko sa inyo bago mangyari, upang, kung ito'y mangyari, ay magsisampalataya kayo.
hiện nay ta đã nói những điều đó với các ngươi trước khi xảy đến, để khi những điều đó xảy đến thì các ngươi tin.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
ako ang alpha at ang omega, sabi ng panginoong dios, ngayon at nang nakaraan at sa darating, ang makapangyarihan sa lahat.
chúa là Ðức chúa trời, Ðấng hiện có, Ðã có, và còn Ðến, là Ðấng toàn năng, phán rằng: ta là an-pha và Ô-mê-ga.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
datapuwa't kung papaanong yaong ipinanganak ayon sa laman ay nagusig sa ipinanganak ayon sa espiritu, ay gayon din naman ngayon.
nhưng, như bây giờ, kẻ sanh ra theo xác thịt bắt bớ kẻ sanh ra theo thánh linh, thì hiện nay cũng còn là thể ấy.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
at kung hindi gayon ngayon, sinong magpapatotoo na ako'y sinungaling, at magwawala ng kabuluhan ng aking pananalita?
nếu điều đó chẳng vậy, ai bắt lẽ tôi nói dối, và diệt lời giảng luận tôi ra hư không?
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
(ngayon ito, umakyat siya, ano ito, kundi siya'y bumaba rin naman sa mga dakong kalaliman ng lupa?
và, những chữ "ngài đã lên" có nghĩa gì, há chẳng phải là ngài cũng đã xuống trong các miền thấp ờ dưới đất sao?
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Warning: Contains invisible HTML formatting
magligtas ka ngayon, isinasamo namin sa iyo, oh panginoon: oh panginoon, isinasamo namin sa iyo, magsugo ka ngayon ng kaginhawahan.
Ðức giê-hô-va ôi! xin hãy cứu; Ðức giê-hô-va ơi, xin ban cho chúng tôi được thới-thạnh.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: