Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
nghịch đảo
inverse
Last Update: 2014-08-20
Usage Frequency: 1
Quality:
nghịch đảostencils
stencils
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
sin nghịch đảo [k]
inverse
Last Update: 2014-08-20
Usage Frequency: 1
Quality:
nghịch đảo [ctrl+i]
inverse [ctrl+i]
Last Update: 2014-08-20
Usage Frequency: 1
Quality:
cosin nghịch đảo [j]
cosinus [j]
Last Update: 2014-08-20
Usage Frequency: 1
Quality:
cổng nghịch đảo luân lýstencils
stencils
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
chắc ngài trở tay cả ngày nghịch cùng ta nhiều lần.
ja, altyd weer draai hy die hele dag sy hand teen my.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
tăng giá trị hiện thì lên mũ y nghịch đảo [o]
verhef die vertoonwaarde tot die mag y [^]
Last Update: 2014-08-20
Usage Frequency: 1
Quality:
mọi kẻ nghịch thù hả miệng rộng nghịch cùng chúng tôi.
pe. al ons vyande het hulle mond teen ons oopgerek;
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
và người ta sẽ có kẻ thù nghịch, là người nhà mình.
en 'n mens se huisgenote sal sy vyande wees.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Ðã xây đắp nghịch cùng ta, vây ta bằng mật đắng và sự nhọc nhằn,
hy het my met 'n bouwerk omsingel van gif en moeite.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
cho khỏi kẻ ác hà hiếp tôi, khỏi kẻ thù nghịch hăm hở vây phủ tôi.
teen die goddelose wat my geweld aandoen, my doodsvyande wat my omring.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
chúa không nộp tôi vào tay kẻ thù nghịch, song đặt chơn tôi nơi rộng rãi.
ek wil juig en bly wees in u goedertierenheid, omdat u my ellende aangesien, my siel in die benoudhede geken het
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi ghét chúng nó, thật là ghét, cầm chúng nó bằng kẻ thù nghịch tôi.
ek haat hulle met 'n volkome haat; vyande is hulle vir my!
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
bấy giờ có mấy người đứng lên làm chứng dối nghịch cùng ng@ i rằng:
en sommige het opgestaan en vals teen hom getuig en gesê:
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
chúa cũng khiến kẻ thù nghịch xây lưng cùng tôi, hầu cho tôi diệt những kẻ ghét tôi.
en u het my vyande vir my laat vlug; my haters, dié het ek vernietig.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
ngày mà tiếng kèn và tiếng báo giặc nghịch cùng các thành bền vững và các tháp cao góc thành.
'n dag van basuingeklank en krygsgeskreeu teen die versterkte stede en teen die hoë hoekvestings.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
hãy xem xét kẻ thù nghịch tôi, vì chúng nó nhiều; chúng nó ghét tôi cách hung bạo.
resj. aanskou my vyande, want hulle is talryk, en hulle haat my met 'n gewelddadige haat.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Ðể ngươi dầm chơn mình trong huyết, và lưỡi chó ngươi cũng được phần trong kẻ thù nghịch ngươi.
die here het gesê: ek sal terugbring uit basan, ek sal terugbring uit die dieptes van die see;
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
nầy, ta làm cho mặt ngươi dạn nghịch cùng mặt chúng nó, trán ngươi cứng nghịch cùng trán chúng nó.
kyk, ek maak jou aangesig hard net soos hulle aangesig en jou voorhoof hard net soos hulle voorhoof.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality: