Results for dưỡng translation from Vietnamese to Arabic

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Vietnamese

Arabic

Info

Vietnamese

dưỡng

Arabic

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Arabic

Info

Vietnamese

dưỡng Điềm

Arabic

تغذية

Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

sắt mài nhọn sắt. cũng vậy người bổ dưỡng diện mạo bạn hữu mình.

Arabic

الحديد بالحديد يحدّد والانسان يحدّد وجه صاحبه.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

người nào dung dưỡng kẻ tôi tớ mình từ thuở nhỏ, ngày sau sẽ thấy nó thành con trai của nhà.

Arabic

من فنّق عبده من حداثته ففي آخرته يصير منونا.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

những người quen nếm mùi cao lương đơn chiếc trong các đường phố; những kẻ dưỡng nuôi trong đồ điều đỏ, nay ôm lấy đống phân tro.

Arabic

الذين كانوا ياكلون المآكل الفاخرة قد هلكوا في الشوارع. الذين كانوا يتربون على القرمز احتضنوا المزابل.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

nó sẽ an ủi lòng bà, dưỡng già bà; vì ấy là dân bà vẫn thương bà, đã sanh nó cho bà; nàng quí cho bà hơn bảy con trai.

Arabic

ويكون لك لارجاع نفس واعالة شيبتك. لان كنتك التي احبتك قد ولدته وهي خير لك من سبعة بنين.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

vậy, đừng sợ, tôi sẽ cấp dưỡng các anh và con cái các anh. Ðoạn, giô-sép an ủy các anh, và lấy lời êm dịu mà nói cùng họ.

Arabic

فالآن لا تخافوا. انا اعولكم واولادكم. فعزّاهم وطيب قلوبهم

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

luôn trong sáu ngày ngươi hãy làm công việc mình, nhưng qua ngày thứ bảy hãy nghỉ, hầu cho bò và lừa ngươi được nghỉ; cùng con trai của đầy tớ gái và người ngoại bang được dưỡng sức lại.

Arabic

ستة ايام تعمل عملك. واما اليوم السابع ففيه تستريح لكي يستريح ثورك وحمارك ويتنفس ابن امتك والغريب.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

người bảo dưỡng ha-đa-xa (tức Ê-xơ-tê) con gái của cậu mình, vì nàng không có cha mẹ. người thiếu nữ ấy là tốt tươi hình dạng, đẹp đẽ dung nhan. vậy, khi cha mẹ nàng đã qua đời rồi, mạc-đô-chê nhận nàng làm con gái mình.

Arabic

وكان مربّيا لهدسّة اي استير بنت عمه لانه لم يكن لها اب ولا ام. وكانت الفتاة جميلة الصورة وحسنة المنظر وعند موت ابيها وامها اتخذها مردخاي لنفسه ابنة.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Get a better translation with
7,744,963,498 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK