Results for gần translation from Vietnamese to Arabic

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Arabic

Info

Vietnamese

gần

Arabic

قرب

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

gần mép:

Arabic

قرب الحواف:

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

cảnh & gần:

Arabic

الأمامية:

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Vietnamese

thẻ gần đầy

Arabic

حديثاستقبال dcc:% 1???? أخير وسوم

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

& màu cảnh gần:

Arabic

& لون الأمامية:

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Vietnamese

hàng xóm gần nhất

Arabic

أقرب الجار

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

số đếm gần nhất:

Arabic

أقرب عدَ:

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

các tài liệu gần đây

Arabic

المستندات الحديثة

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

kích cỡ gần nhất rồi xén

Arabic

أقرب حجم و محصّلة

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

kích cỡ gần nhất rồi co dãn

Arabic

أقرب حجم و قياس

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

hoàn nguyên thao tác hoàn tác gần nhất

Arabic

استرجع أحدث عمليّة الإعادة

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

Ở đây hãy đặt màu cảnh gần của viền.

Arabic

ضبط اللّون من حد.

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

hoàn nguyên những hành động soạn thảo gần nhất

Arabic

استرجع أحدث الأعمال التّحريرية

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

Đây là các nhóm phông chữ đã được chọn gần đây

Arabic

هذه هي عائلة الخط المُحدّدة حالياً

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

khoen sẽ ở gần be, để xỏ đòn khiêng bàn.

Arabic

عند الحاجب تكون الحلقات بيوتا لعصوين لحمل المائدة.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

ngày lễ ăn bánh không men thứ là lễ vượt qua đến gần.

Arabic

وقرب عيد الفطر الذي يقال له الفصح.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

chế độ chân dung (để chụp ảnh cảnh gần có nền mờ)

Arabic

النمط الأفقي (للصور المقربة و ذات الخلفية خارجة عن البؤرة)

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

lại biểu các con trai a-rôn đến gần mặc áo lá cho họ,

Arabic

وتقدم بنيه وتلبسهم اقمصة.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

sự tai hại của mô-áp gần đến; họa nó tới rất mau.

Arabic

قريب مجيء هلاك موآب وبليتها مسرعة جدا.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

anh em cũng vậy, hãy nhịn nhục và bền lòng; vì kỳ chúa đến gần rồi.

Arabic

فتأنوا انتم وثبتوا قلوبكم لان مجيء الرب قد اقترب.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,739,877,542 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK