From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
pá lông
با لونج
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
lông vũ trụ
طلاء الفراغ
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
mức xanh lông mòng
مستوى السّياني
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
xanh lông mòng, vàng
سياني ، أصفر
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
xanh lông mòng nhạt1color
سياني فاتح 1color
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 4
Quality:
Reference:
xanh lông mòng, đỏ tươi
سياني ، أرجواني
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
xanh lông mòng, vàng, đen
سياني ، أصفر ، أسود
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
xanh lông mòng, đỏ tươi, vàng
سياني ، أرجواني ، أصفر
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
sửa đen (giảm xanh lông mòng)
تصحيح الأسود (تنقيص السّياني)
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
xanh lông mòng, đỏ tươi, vàng, đen
سياني ، أرجواني ، أصفر ، أسود
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
mức mực xanh lông mòng (chỉ hộp màu)
مستوى السّياني (الكنانة الملوّنة فقط)
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
xanh dương (xanh lông mòng và đỏ tươi)
أزرق (سياني و أرجواني)
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Đen và xanh lá cây (xanh lông mòng, vàng, đen)
أسود و أخضر (سياني ، أصفر ، أسود)
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Đen và xanh dương (xanh lông mòng, đỏ tươi, đen)
أسود و أزرق (سياني ، أرجواني ، أسود)
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
còn mấy người đàn bà có cảm động và tài khéo thì kéo chỉ lông dê.
وكل النساء اللواتي انهضتهنّ قلوبهنّ بالحكمة غزلن شعر المعزى.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Ở đây hãy đặt cách điều chỉnh màu đỏ/ xanh lông mòng của ảnh đó.
ضبط سيان أحمر اللّون من صورة.
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
kế đó, họ dùng lông dê kết mười một bức màn, để làm bong trên đền tạm.
وصنع شققا من شعر معزى خيمة فوق المسكن. احدى عشرة شقة صنعها.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
có một thần đi ngang qua trước mặt tôi; các lông tóc của thịt tôi bèn xửng lên.
فمرّت روح على وجهي. اقشعر شعر جسدي.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
nàng không sợ người nhà mình bị giá tuyết, vì cả nhà đều mặc áo bằng lông chiên đỏ sặm.
لا تخشى على بيتها من الثلج لان كل اهل بيتها لابسون حللا.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: