From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
tháng sáu
من يونيو_bar_/ _bar_$[ by- country iq, sy, lb, pt, jo 'من حزيران' ly 'من الصيف' dz, tn 'من جوان' mr 'من يونيو' ma 'من يونيو']
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
sáu trẻ em
سكس اولاد
Last Update: 2016-08-18
Usage Frequency: 4
Quality:
Reference:
sáu nước ngoài
سكس اجنبي
Last Update: 2017-08-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Ấy là ngày hai mươi bốn tháng sáu về năm thứ hai đời vua Ða-ri-út.
في اليوم الرابع والعشرين من الشهر السادس في السنة الثانية لداريوس الملك
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
phao-lô ở lại đó một năm sáu tháng, dạy đạo Ðức chúa trời trong đám họ.
فاقام سنة وستة اشهر يعلّم بينهم بكلمة الله
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
thì giờ Ða-vít ở hếp-rôn, cai trị trên nhà giu-đa, là bảy năm sáu tháng.
وكانت المدة التي ملك فيها داود في حبرون على بيت يهوذا سبع سنين وستة اشهر
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
ban trưởng thứ sáu về tháng sáu, là y-ra, con trai y-ke, ở thê-cô-a; trong ban người có hai vạn bốn ngàn người.
السادس للشهر السادس عيرا بن عقّيش التقوعي وفي فرقته اربعة وعشرون الفا.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
mỗi con gái trẻ chiếu theo lệ định mà dọn mình cho tinh sạch trong mười hai tháng: sáu tháng dùng dầu một dược, sáu tháng dùng thuốc thơm, cùng những hương phẩm cần dùng về sự tẩy uế. sau kỳ ấy đã mãn rồi, mỗi con gái trẻ theo phiên thứ mà đến cùng vua a-suê-ru.
ولما بلغت نوبة فتاة ففتاة للدخول الى الملك احشويروش بعد ان يكون لها حسب سنة النساء اثنا عشر شهرا لانه هكذا كانت تكمل ايام تعطرهنّ ستة اشهر بزيت المرّ وستة اشهر بالاطياب وادهان تعطر النساء
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: