Results for dao translation from Vietnamese to Bulgarian

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Bulgarian

Info

Vietnamese

dao

Bulgarian

нож

Last Update: 2009-07-01
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

nếu con có láu ăn, khá để con dao nơi họng con.

Bulgarian

Иначе ще туриш нож в гърлото си. Ако те обладава охота,

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

vẽ chuỗi điểm dao động điều hòa được phóng đại. viết bởi ashton trey belew.

Bulgarian

Изчертаване на променящи се синусоидални петна. Автор ashton trey belew.

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

lưỡi ngươi toan sự tà ác và làm điều giả dối, khác nào dao-cạo bén.

Bulgarian

Езикът ти, като действува коварно, Подобно на изострен бръснач, измишлява нечестие.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

chương trình này vẽ bóng râm bầu dục dao động, trông giống vết bốc hơi từ đèn neôn. viết bởi shane smit.

Bulgarian

Неонови тръби. Автор shane smit.

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

chúng nó sẽ uống, sẽ đi xiêu tó, và điên cuồng, vì cớ gươm dao mà ta sẽ sai đến giữa chúng nó.

Bulgarian

И като пият, ще политат и обезумеят поради ножа, който ще изпратя всред тях.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

có một dòng dõi nanh tợ gươm, hàm răng như dao, Ðặng cắn xé những người khó khăn khỏi đất, và những kẻ nghèo khổ khỏi loài người.

Bulgarian

Има поколение, чиито зъби са мечове, и челюстите му зъби ножове, За да изпояжда от земята сиромасите, И немотните сред човеците.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

nhưng, từ khi chúng tôi thôi đốt hương và làm lễ quán cho nữ vương trên trời, thì chúng tôi thiếu thốn mọi sự, và bị nuốt bởi gươm dao đói kém.

Bulgarian

Но откак престанахме да кадим на небесната царица и да й правим възлияния, сме били лишени от всичко, и довършихме се от нож и от глад.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

chương trình này tạo ra các cấu trúc mây ngẫu nhiên. nó sẽ trông khác nhau khi dùng đen trắng và khi dùng màu. Ý tưởng cơ bản là lấy 4 điểm ở biên của hình, cho chúng có "độ nâng" ngẫu nhiên. rồi tìm một điểm nằm giữa chúng, cho nó độ nâng trung bình của 4 điểm trên cộng với một dao động ngẫu nhiên nhỏ. sau đó màu sắc được cho thêm vào các điểm phụ thuộc vào độ nâng của chúng. việc cho màu dựa trên mối liên hệ giữa độ nâng vào màu cầu vồng, hoặc độ bão hòa, hoặc độ sáng hoặc ngẫu nhiên. chế độ màu theo độ sáng cho hình giống mây hơn, các chế độ khác cho hình giống bản đồ nhiệt. viết bởi juergen nickelsen và jamie zawinski.

Bulgarian

Генерирана на нещо, наподобяващо облаци. Автори juergen nickelsen и jamie zawinski.

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com
Warning: Contains invisible HTML formatting

Get a better translation with
7,740,592,885 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK