Results for đầu gối quá tai translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Vietnamese

Chinese

Info

Vietnamese

đầu gối quá tai

Chinese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

mọi tay đều mòn mỏi, mọi đầu gối đều yếu như nước!

Chinese (Simplified)

手 都 發 軟 、 膝 弱 如 水

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

cớ sao hai đầu gối đỡ lấy tôi, và vú để cho tôi bú?

Chinese (Simplified)

為 何 有 膝 接 收 我 . 為 何 有 奶 哺 養 我

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

vậy, hãy dở bàn tay yếu đuối của anh em lên, luôn cả đầu gối lỏng lẻo nữa.

Chinese (Simplified)

所 以 你 們 要 把 下 垂 的 手 、 發 酸 的 腿 、 挺 起 來

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

các lời nói ông đã đỡ kẻ xiêu tó lên, và đầu gối lung lay, ông đã làm cho vững bền.

Chinese (Simplified)

你 的 言 語 曾 扶 助 那 將 要 跌 倒 的 人 . 你 又 使 軟 弱 的 膝 穩 固

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

bấy giờ có một bàn tay rờ đến ta, khiến ta dậy, chống đầu gối và bàn tay trên đất.

Chinese (Simplified)

忽 然 有 一 手 按 在 我 身 上 、 使 我 用 膝 和 手 掌 、 支 持 微 起

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

hầu cho nghe đến danh Ðức chúa jêsus, mọi đầu gối trên trời, dưới đất, bên dưới đất, thảy đều quì xuống,

Chinese (Simplified)

叫 一 切 在 天 上 的 、 地 上 的 、 和 地 底 下 的 、 因 耶 穌 的 名 、 無 不 屈 膝

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

bấy giờ vua biến sắc mặt, các ý tưởng làm cho vua bối rối; các xương lưng rời khớp ra, và hai đầu gối chạm vào nhau.

Chinese (Simplified)

就 變 了 臉 色 、 心 意 驚 惶 、 腰 骨 好 像 脫 節 、 雙 膝 彼 此 相 碰

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

bởi có chép rằng: chúa phán: thật như ta hằng sống, mọi đầu gối sẽ quì trước mặt ta, và mọi lưỡi sẽ ngợi khen Ðức chúa trời.

Chinese (Simplified)

經 上 寫 著 、 『 主 說 、 我 憑 著 我 的 永 生 起 誓 、 萬 膝 必 向 我 跪 拜 、 萬 口 必 向 我 承 認 。

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

người lại đo một ngàn, và khiến ta lội qua nước, nước vừa đến đầu gối ta. người lại đo một ngàn, và khiến ta lội qua nước, nước lên đến hông ta.

Chinese (Simplified)

他 又 量 了 一 千 肘 、 使 我 昋 過 水 、 水 就 到 膝 。 再 量 了 一 千 肘 、 使 我 昋 過 水 、 水 便 到 腰

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

vậy, a-háp trở lên đặng ăn uống. nhưng Ê-li leo lên chót núi cạt-mên, cúi xuống đất và úp mặt mình giữa hai đầu gối.

Chinese (Simplified)

亞 哈 就 上 去 喫 喝 。 以 利 亞 上 了 迦 密 山 頂 、 屈 身 在 地 、 將 臉 伏 在 兩 膝 之 中

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

nàng khiến sam-sôn nằm ngủ trên đầu gối mình, gọi một người, biểu cạo bảy mé tóc trên đầu chàng. như vậy, nàng khởi làm khốn khổ người, sức lực bèn lìa khỏi người.

Chinese (Simplified)

大 利 拉 使 參 孫 枕 著 他 的 膝 睡 覺 、 叫 了 一 個 人 來 剃 除 他 頭 上 的 七 條 髮 綹 。 於 是 大 利 拉 剋 制 他 、 他 的 力 氣 就 離 開 他 了

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

nó đã bị tàn phá, trống không, và hủy hoại hết; lòng chúng nó tan chảy; đầu gối chúng nó chạm nhau; mọi lưng đều đau, hết thảy mặt đều xám ngắt.

Chinese (Simplified)

尼 尼 微 現 在 空 虛 荒 涼 、 人 心 消 化 、 雙 膝 相 碰 、 腰 都 疼 痛 、 臉 都 變 色

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Some human translations with low relevance have been hidden.
Show low-relevance results.

Get a better translation with
7,739,939,607 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK