Results for đinh đỉa translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Vietnamese

Chinese

Info

Vietnamese

đinh đỉa

Chinese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

Đinh vít

Chinese (Simplified)

螺丝钉

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

thợ đóng đinh

Chinese (Simplified)

佩尼亚米勒

Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

ea h'đinh

Chinese (Simplified)

伊丁

Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

Đinh trang hòa

Chinese (Simplified)

丁庄和

Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

Đinh trang thượng

Chinese (Simplified)

丁庄汤

Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

lúc đóng đinh ngài, là giờ thứ ba.

Chinese (Simplified)

釘 他 在 十 字 架 上 、 是 巳 初 的 時 候

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

chúng lại kêu lên rằng: hãy đóng đinh nó vào thập tự giá!

Chinese (Simplified)

他 們 又 喊 著 說 、 把 他 釘 十 字 架

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

hai chục cây trụ và hai chục lỗ trụ bằng đồng, đinh và nuông trụ bằng bạc.

Chinese (Simplified)

帷 子 的 柱 子 二 十 根 、 帶 卯 的 銅 座 二 十 個 . 柱 子 上 的 鉤 子 、 和 杆 子 、 都 是 用 銀 子 作 的

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

họ đã đóng đinh ngài trên cây thập tự rồi, thì bắt thăm mà chia nhau áo xống của ngài.

Chinese (Simplified)

他 們 既 將 他 釘 十 字 架 上 、 就 拈 鬮 分 他 的 衣 服

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

cùng hai chục cây trụ và hai chục lỗ trụ bằng đồng; đinh và nuông trụ thì bằng bạc.

Chinese (Simplified)

帷 子 的 柱 子 要 二 十 根 . 帶 卯 的 銅 座 二 十 個 . 柱 子 上 的 鉤 子 、 和 杆 子 、 都 要 用 銀 子 作

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

cứ kể mọi nam đinh từ một tháng sắp lên, số là tám ngàn sáu trăm người có chức phận săn sóc nơi thánh.

Chinese (Simplified)

按 所 有 男 子 的 數 目 、 從 一 個 月 以 外 看 守 聖 所 的 、 共 有 八 千 六 百 名

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

bốn cây trụ và bốn lỗ trụ bằng đồng, đinh, đồ bọc đầu trụ, và những nuông đều bằng bạc.

Chinese (Simplified)

帷 子 的 柱 子 四 根 、 帶 卯 的 銅 座 四 個 . 柱 子 上 的 鉤 子 、 和 杆 子 、 是 銀 的 . 柱 頂 是 用 銀 子 包 的

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

cũng lúc đó, họ đóng đinh hai tên trộm cướp với ngài, một tên ở cây thập tự bên hữu, một tên ở cây thập tự bên tả.

Chinese (Simplified)

當 時 、 有 兩 個 強 盜 、 和 他 同 釘 十 字 架 、 一 個 在 右 邊 一 個 在 左 邊

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

chúng để binh khí của người tại trong miễu các thần của chúng nó, còn đầu người thì đóng đinh treo trong chùa Ða-gôn.

Chinese (Simplified)

又 將 掃 羅 的 軍 裝 放 在 他 們 神 的 廟 裡 、 將 他 的 首 級 釘 在 大 袞 廟 中

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

các lỗ trụ bằng đồng, đinh, nuông bằng bạc, và đầu trụ bọc bạc. hết thảy trụ của hành lang đều nhờ có nuông bạc chắp với nhau.

Chinese (Simplified)

柱 子 帶 卯 的 座 是 銅 的 、 柱 子 上 的 鉤 子 、 和 杆 子 、 是 銀 的 、 柱 頂 是 用 銀 子 包 的 . 院 子 一 切 的 柱 子 、 都 是 用 銀 杆 連 絡 的

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

bèn phóng Ða-vít, mà rằng: ta sẽ đóng đinh nó nơi vách. nhưng Ða-vít tránh hai lần khỏi mũi giáo.

Chinese (Simplified)

掃 羅 把 槍 一 掄 、 心 裡 說 、 我 要 將 大 衛 刺 透 、 釘 在 牆 上 。 大 衛 躲 避 他 兩 次

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Get a better translation with
7,745,840,825 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK