Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
lại ban cho quyền phép đuổi quỉ.
並 給 他 們 權 柄 趕 鬼
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
người bèn đuổi chúng ra khỏi tòa án.
就 把 他 們 攆 出 公 堂
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
nhưng họ bắt đầy tớ mà đánh rồi đuổi về tay không.
園 戶 拿 住 他 、 打 了 他 、 叫 他 空 手 回 去
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
đuổi ma quỉ, xức dầu cho nhiều kẻ bịnh và chữa cho được lành.
又 趕 出 許 多 的 鬼 、 用 油 抹 了 許 多 病 人 、 治 好 他 們
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
phải lánh điều dữ, làm điều lành, tìm sự hòa bình mà đuổi theo,
也 要 離 惡 行 善 . 尋 求 和 睦 、 一 心 追 趕
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
chúa trở nên dữ tợn đối với tôi, lấy năng lực tay chúa mà rượt đuổi tôi.
你 向 我 變 心 、 待 我 殘 忍 . 又 用 大 能 追 逼 我
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
chúng hứa đuổi vợ mình, và dâng một con chiên đực làm của lễ chuộc lỗi mình.
他 們 便 應 許 必 休 他 們 的 妻 . 他 們 因 有 罪 、 就 獻 群 中 的 一 隻 公 綿 羊 贖 罪
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
chúng là con cái kẻ ngu xuẩn, cha họ chẳng tuổi tên, họ bị đuổi ra khỏi xứ.
這 都 是 愚 頑 下 賤 人 的 兒 女 . 他 們 被 鞭 打 、 趕 出 境 外
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
bọn đó đã bị đuổi ra rồi, ngài bèn vào, cầm lấy tay đứa gái, thì nó liền chờ dậy.
眾 人 既 被 攆 出 、 耶 穌 就 進 去 、 拉 著 閨 女 的 手 、 閨 女 便 起 來 了
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
chủ lại sai một đầy tớ khác nữa; song họ cũng đánh, chưởi, và đuổi về tay không.
又 打 發 一 個 僕 人 去 . 他 們 也 打 了 他 、 並 且 凌 辱 他 、 叫 他 空 手 回 去
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
hãy đuổi kẻ nhạo báng ra, thì sự cãi lẫy cũng sẽ đi; Ðiều tranh cạnh và sự sỉ nhục sẽ hết.
趕 出 褻 慢 人 、 爭 端 就 消 除 、 分 爭 和 羞 辱 、 也 必 止 息
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
chúa hãm đánh và thắng hơn loài người luôn, đoạn nó đi qua mất; chúa đổi sắc mặt nó, và đuổi nó đi.
你 攻 擊 人 常 常 得 勝 、 使 他 去 世 、 你 改 變 他 的 容 貌 、 叫 他 往 而 不 回
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
kẻ đuổi theo kịp chúng tôi, chận cổ chúng tôi; chúng tôi đã mỏi mệt rồi, chẳng được nghỉ!
追 趕 我 們 的 、 到 了 我 們 的 頸 項 上 . 我 們 疲 乏 不 得 歇 息
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
chúng đã đi xa khỏi nhà mi-ca rồi, có những kẻ ở gần nhà mi-ca nhóm lại đuổi theo người Ðan.
離 米 迦 的 住 宅 已 遠 、 米 迦 的 近 鄰 都 聚 集 來 、 追 趕 但 人
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
a-đô-ni-bê-xéc chạy trốn, nhưng chúng đuổi theo, bắt được người, chặt ngón cái của tay và chơn.
亞 多 尼 比 色 逃 跑 . 他 們 追 趕 、 拿 住 他 、 砍 斷 他 手 腳 的 大 姆 指
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality: