Results for đuổi translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Vietnamese

Chinese

Info

Vietnamese

đuổi

Chinese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

lại ban cho quyền phép đuổi quỉ.

Chinese (Simplified)

並 給 他 們 權 柄 趕 鬼

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

người bèn đuổi chúng ra khỏi tòa án.

Chinese (Simplified)

就 把 他 們 攆 出 公 堂

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

nhưng họ bắt đầy tớ mà đánh rồi đuổi về tay không.

Chinese (Simplified)

園 戶 拿 住 他 、 打 了 他 、 叫 他 空 手 回 去

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

đuổi ma quỉ, xức dầu cho nhiều kẻ bịnh và chữa cho được lành.

Chinese (Simplified)

又 趕 出 許 多 的 鬼 、 用 油 抹 了 許 多 病 人 、 治 好 他 們

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

phải lánh điều dữ, làm điều lành, tìm sự hòa bình mà đuổi theo,

Chinese (Simplified)

也 要 離 惡 行 善 . 尋 求 和 睦 、 一 心 追 趕

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

chúa trở nên dữ tợn đối với tôi, lấy năng lực tay chúa mà rượt đuổi tôi.

Chinese (Simplified)

你 向 我 變 心 、 待 我 殘 忍 . 又 用 大 能 追 逼 我

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

chúng hứa đuổi vợ mình, và dâng một con chiên đực làm của lễ chuộc lỗi mình.

Chinese (Simplified)

他 們 便 應 許 必 休 他 們 的 妻 . 他 們 因 有 罪 、 就 獻 群 中 的 一 隻 公 綿 羊 贖 罪

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

chúng là con cái kẻ ngu xuẩn, cha họ chẳng tuổi tên, họ bị đuổi ra khỏi xứ.

Chinese (Simplified)

這 都 是 愚 頑 下 賤 人 的 兒 女 . 他 們 被 鞭 打 、 趕 出 境 外

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

bọn đó đã bị đuổi ra rồi, ngài bèn vào, cầm lấy tay đứa gái, thì nó liền chờ dậy.

Chinese (Simplified)

眾 人 既 被 攆 出 、 耶 穌 就 進 去 、 拉 著 閨 女 的 手 、 閨 女 便 起 來 了

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

chủ lại sai một đầy tớ khác nữa; song họ cũng đánh, chưởi, và đuổi về tay không.

Chinese (Simplified)

又 打 發 一 個 僕 人 去 . 他 們 也 打 了 他 、 並 且 凌 辱 他 、 叫 他 空 手 回 去

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

hãy đuổi kẻ nhạo báng ra, thì sự cãi lẫy cũng sẽ đi; Ðiều tranh cạnh và sự sỉ nhục sẽ hết.

Chinese (Simplified)

趕 出 褻 慢 人 、 爭 端 就 消 除 、 分 爭 和 羞 辱 、 也 必 止 息

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

chúa hãm đánh và thắng hơn loài người luôn, đoạn nó đi qua mất; chúa đổi sắc mặt nó, và đuổi nó đi.

Chinese (Simplified)

你 攻 擊 人 常 常 得 勝 、 使 他 去 世 、 你 改 變 他 的 容 貌 、 叫 他 往 而 不 回

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

kẻ đuổi theo kịp chúng tôi, chận cổ chúng tôi; chúng tôi đã mỏi mệt rồi, chẳng được nghỉ!

Chinese (Simplified)

追 趕 我 們 的 、 到 了 我 們 的 頸 項 上 . 我 們 疲 乏 不 得 歇 息

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

chúng đã đi xa khỏi nhà mi-ca rồi, có những kẻ ở gần nhà mi-ca nhóm lại đuổi theo người Ðan.

Chinese (Simplified)

離 米 迦 的 住 宅 已 遠 、 米 迦 的 近 鄰 都 聚 集 來 、 追 趕 但 人

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

a-đô-ni-bê-xéc chạy trốn, nhưng chúng đuổi theo, bắt được người, chặt ngón cái của tay và chơn.

Chinese (Simplified)

亞 多 尼 比 色 逃 跑 . 他 們 追 趕 、 拿 住 他 、 砍 斷 他 手 腳 的 大 姆 指

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,746,946,761 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK