Trying to learn how to translate from the human translation examples.
bùa ếm
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
bùa hộ mệnh
護身符
Last Update: 2015-02-24 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
mão, chuyền mắt cá, nít lưng, hợp hương và bùa đeo;
華 冠 、 足 鍊 、 華 帶 、 香 盒 、 符 囊
Last Update: 2012-05-04 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
hỡi người ga-la-ti ngu muội kia, ai bùa ếm anh em là người Ðức chúa jêsus christ bị đóng đinh trên thập tự giá?
無 知 的 加 拉 太 人 哪 、 耶 穌 基 督 釘 十 字 架 、 已 經 活 畫 在 你 們 眼 前 、 誰 又 迷 惑 了 你 們 呢
kẻ hay dùng ếm chú, người đi hỏi đồng cốt, kẻ thuật số, hay là kẻ đi cầu cong;
用 迷 術 的 、 交 鬼 的 、 行 巫 術 的 、 過 陰 的
nầy, ta sẽ sai rắn, bọ cạp đến giữa các ngươi, chẳng ai ếm chú được nó; chúng nó sẽ cắn các ngươi, Ðức giê-hô-va phán vậy.
看 哪 、 我 必 使 毒 蛇 到 你 們 中 間 、 是 不 服 法 術 的 、 必 咬 你 們 . 這 是 耶 和 華 說 的