Results for chạng vạng translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

chạng vạng

Chinese (Simplified)

曙暮光

Last Update: 2012-09-11
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

hoặc trong lúc chạng vạng khi rốt ngày, hoặc giữa ban đêm khi tối tăm mù mịt.

Chinese (Simplified)

在 黃 昏 、 或 晚 上 、 或 半 夜 、 或 黑 暗 之 中

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

những kẻ ở nơi đầu cùng trái đất thấy phép kỳ của chúa, bèn sợ hãi; chúa khiến buổi hừng đông và buổi chạng vạng mừng rỡ.

Chinese (Simplified)

住 在 地 極 的 人 、 因 你 的 神 蹟 懼 怕 . 你 使 日 出 日 落 之 地 都 歡 呼

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

nguyện sao chạng vạng đêm ấy phải tối tăm; nó mong ánh sáng, mà ánh sáng lại chẳng có, chớ cho nó thấy rạng đông mở ra!

Chinese (Simplified)

願 那 夜 黎 明 的 星 宿 變 為 黑 暗 . 盼 亮 卻 不 亮 、 也 不 見 早 晨 的 光 線 。 〔 光 線 原 文 作 眼 皮

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

chúng liền chổi dậy, chạy trốn lúc chạng vạng, bỏ các trại, ngựa, và lừa mình, để trại quân mình như cũ; chúng trốn đặng cứu mạng sống mình.

Chinese (Simplified)

所 以 在 黃 昏 的 時 候 他 們 起 來 逃 跑 、 撇 下 帳 棚 、 馬 、 驢 、 營 盤 照 舊 、 只 顧 逃 命

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

vậy, lúc chạng vạng, các người phung chổi dậy đặng đi đến trại quân của sân sy-ri; khi tới đầu trại quân, họ chẳng thấy ai ở đó hết.

Chinese (Simplified)

黃 昏 的 時 候 、 他 們 起 來 往 亞 蘭 人 的 營 盤 去 . 到 了 營 邊 、 不 見 一 人 在 那 裡

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

chúng ta đi dọc theo tường như người mù; rờ rẫm như người không có mắt; đúng trưa mà vấp chơn như chạng vạng; giữa những kẻ mạnh mẽ mà mình như người chết.

Chinese (Simplified)

我 們 摸 索 牆 壁 、 好 像 瞎 子 . 我 們 摸 索 、 如 同 無 目 之 人 . 我 們 晌 午 絆 腳 、 如 在 黃 昏 一 樣 . 我 們 在 肥 壯 人 中 、 像 死 人 一 般

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Get a better translation with
7,747,034,592 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK