Results for dưa đắng translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Vietnamese

Chinese

Info

Vietnamese

dưa đắng

Chinese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

dưa bở

Chinese (Simplified)

厚皮甜瓜

Last Update: 2012-09-12
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

dưa chuột

Chinese (Simplified)

黄瓜

Last Update: 2012-09-12
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

miệng chúng nó đầy những lời nguyền rủa và cay đắng.

Chinese (Simplified)

滿 口 是 咒 罵 苦 毒

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

hãy nhớ đến sự hoạn nạn khốn khổ ta, là ngải cứu và mật đắng.

Chinese (Simplified)

耶 和 華 阿 、 求 你 記 念 我 如 茵 蔯 和 苦 膽 的 困 苦 窘 迫

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

ngài đã cho ta đầy dẫy sự đắng cay, cho ta no nê bằng ngải cứu.

Chinese (Simplified)

他 用 苦 楚 充 滿 我 、 使 我 飽 用 茵 蔯

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

chúng nó ban mật đắng làm vật thực tôi, và cho tôi uống giấm trong khi khát.

Chinese (Simplified)

他 們 拿 苦 膽 給 我 當 食 物 . 我 渴 了 、 他 們 拿 醋 給 我 喝

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

con ngu muội là một điều buồn rầu cho cha, và một sự cay đắng cho mẹ đã sanh đẻ nó.

Chinese (Simplified)

愚 昧 子 使 父 親 愁 煩 、 使 母 親 憂 苦

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

chúng nó đã mài lưỡi mình như thanh gươm. nhắm mũi tên mình, tức là lời cay đắng,

Chinese (Simplified)

他 們 磨 舌 如 刀 、 發 出 苦 毒 的 言 語 、 好 像 比 準 了 的 箭

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

cho đến ngày nay, sự than siết tôi hãy còn cay đắng, tay đè trên tôi nặng hơn sự rên siết tôi.

Chinese (Simplified)

如 今 我 的 哀 告 還 算 為 悖 逆 . 我 的 責 罰 比 我 的 唉 哼 還 重

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

con cái si-ôn bị bỏ lại như lều vườn nho, như chòi ruộng dưa, như thành bị vây.

Chinese (Simplified)

僅 存 錫 安 城 、 〔 城 原 文 作 女 子 〕 好 像 葡 萄 園 的 草 棚 、 瓜 田 的 茅 屋 、 被 圍 困 的 城 邑

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

chúng nó sẽ cạo đầu vì chớ mầy, và thắt lưng bằng bao gai, trong lòng đau đớn, vì mầy khóc lóc cay đắng.

Chinese (Simplified)

又 為 你 使 頭 上 光 禿 、 用 麻 布 束 腰 、 號 咷 痛 哭 、 苦 苦 悲 哀

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

chúa là Ðấng đã cho chúng tôi thấy vô số gian truân đắng cay, sẽ làm cho chúng tôi được sống lại, và đem chúng tôi lên khỏi vực sâu của đất.

Chinese (Simplified)

你 是 叫 我 們 多 經 歷 重 大 急 難 的 、 必 使 我 們 復 活 . 從 地 的 深 處 救 上 來

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

tôi còn nói gì? ngài đã phán cùng tôi thì ngài cũng đã làm thành việc nầy. trọn đời tôi sẽ ăn ở cách khiêm nhường vì cớ trong lòng cay đắng.

Chinese (Simplified)

我 可 說 甚 麼 呢 、 他 應 許 我 的 、 也 給 我 成 就 了 . 我 因 心 裡 的 苦 楚 、 在 一 生 的 年 日 、 必 悄 悄 而 行

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

trong danh sách bên dưới, hãy chọn địa điểm ở đó bạn định sử dụng tài khoản này. nếu quốc gia hay chỗ bạn không có trong danh sách thì bạn cần phải tạo tài khoản bằng thiết lập chuẩn dựa vào hộp thoại. nhấn vào « thôi » thì khởi chạy thiết lập dưa vào hộp thoại.

Chinese (Simplified)

从下面的列表中选择您要使用该账户的位置。 如果您 的国家或位置不在列表中, 您必须用常规的对话框设 置来创建该账户 。 如果您单击“ 取消 ” , 将开始基于对话框的设置 。

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Get a better translation with
7,745,126,031 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK