Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
hùng vương
雄王
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 6
Quality:
Reference:
trưng vương
中王
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 6
Quality:
Reference:
diêm Điền
吴庭艳
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
vương quốc anhname
英国name
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
biểu ngữ tư tử vương
四子王旗
Last Update: 2023-05-08
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
vương quốc anhabbreviated country name
大不列颠及北爱尔兰联合王国abbreviated country name
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
huyện diêm xương
延长县
Last Update: 2023-05-08
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
thành phố diêm thành
盐城市
Last Update: 2023-05-08
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
khi vua ngự ngôi vương quốc tại su-sơ, kinh đô người,
亞 哈 隨 魯 王 在 書 珊 城 的 宮 登 基
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
dây kẻ ác đã vương vấn tôi; nhưng tôi không quên luật pháp chúa.
惡 人 的 繩 索 纏 繞 我 . 我 卻 沒 有 忘 記 你 的 律 法
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
các dây sự chết đã vương vấn tôi, lụt gian ác chảy cuộn làm cho tôi sợ hãi.
曾 有 死 亡 的 繩 索 纏 繞 我 . 匪 類 的 急 流 使 我 驚 懼
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
hỡi Ðức chúa trời, xin ban cho vua sự xét đoán của chúa, và ban cho vương tử sự công bình của ngài.
〔 所 羅 門 的 詩 。 〕 神 阿 、 求 你 將 判 斷 的 權 柄 賜 給 王 、 將 公 義 賜 給 王 的 兒 子
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
dây sự chết vương vấn tôi, sự đau đớn âm phủ áp hãm tôi, tôi gặp sự gian truân và sự sầu khổ.
死 亡 的 繩 索 纏 繞 我 、 陰 間 的 痛 苦 抓 住 我 . 我 遭 遇 患 難 愁 苦
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
khi nữ vương sê-ba thấy mọi sự khôn ngoan của sa-lô-môn, cung điện người cất,
示 巴 女 王 見 所 羅 門 大 有 智 慧 、 和 他 所 建 造 的 宮 室
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
khi nữ vương sê-ba thấy sự khôn ngoan của sa-lô-môn, cung điện người đã xây cất,
示 巴 女 王 見 所 羅 門 的 智 慧 、 和 他 所 建 造 的 宮 室
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: