Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
chợ mới
新市场
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 8
Quality:
Reference:
40 kẻ trộm
四十大盗
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
hiện thước kẻ
显示标尺
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 6
Quality:
Reference:
dòng kẻ biến dạngname
线条变形name
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
kẻ đánh bom điên khùng
疯狂轰炸机
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
hiện hoặc ẩn các thước kẻ
显示或隐藏标尺
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
kẻ đường nối các dấu khắc.
每个刻度绘制直线 。
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
ta sẽ cho kẻ ấy ngôi sao mai.
我 又 要 把 晨 星 賜 給 他
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
kẻ nào ghét ta cũng ghét cha ta nữa.
恨 我 的 、 也 恨 我 的 父
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
hãy vui với kẻ vui, khóc với kẻ khóc.
與 喜 樂 的 人 要 同 樂 . 與 哀 哭 的 人 要 同 哭
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
hiện/ ẩn các thước kẻ của khung xem
显示/ 隐藏视图标尺
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Ước chừng giờ thứ ba, người chủ lại ra, thấy những kẻ khác rảnh việc đứng trong chợ,
約 在 已 初 出 去 、 看 見 市 上 還 有 閒 站 的 人
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
có người chịu tin lời người nói, có kẻ chẳng tin.
他 所 說 的 話 、 有 信 的 、 有 不 信 的
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
khi tôi đi ra đến cửa thành, sửa soạn chỗ ngồi mình tại phố chợ,
我 出 到 城 門 、 在 街 上 設 立 座 位
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
khi ở ngoài đường, lúc nơi phố chợ, rình rập tại các hẻm góc.
有 時 在 街 市 上 、 有 時 在 寬 闊 處 、 或 在 各 巷 口 蹲 伏
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
người già ngước mắt lên, thấy kẻ hành khách nầy trên phố chợ của thành, bèn hỏi rằng: ngươi ở đâu đến và đi đâu?
老 年 人 舉 目 看 見 客 人 坐 在 城 裡 的 街 上 、 就 問 他 說 、 你 從 那 裡 來 、 要 往 那 裡 去
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
trong lúc dạy dỗ, ngài lại phán rằng: hãy giữ mình về các thầy thông giáo, là kẻ ưa mặc áo dài đi chơi, thích người ta chào mình giữa chợ
耶 穌 在 教 訓 之 間 、 說 、 你 們 要 防 備 文 士 、 他 們 好 穿 長 衣 遊 行 、 喜 愛 人 在 街 市 上 問 他 們 的 安
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
ta sẽ sánh dòng dõi nầy với ai? dòng dõi nầy giống như con trẻ ngồi giữa chợ, kêu la cùng bạn mình,
我 可 用 甚 麼 比 這 世 代 呢 . 好 像 孩 童 坐 在 街 市 上 、 招 呼 同 伴 、 說
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
song hễ các ngươi vào thành nào, họ không tiếp rước, hãy đi ra ngoài chợ, mà nói rằng:
無 論 進 那 一 城 、 人 若 不 接 待 你 們 、 你 們 就 到 街 上 去
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: