From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
văn lang
范朗
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 4
Quality:
Reference:
lang chánh
郎正
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 4
Quality:
Reference:
chàng trai khoai tây
马铃薯人
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tốc độ lang thang
漂移速度
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
hình chữ nhật lang thang
漂移的矩形
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
các nọc của đền tạm và của hành lang chung quanh đều bằng đồng.
帳 幕 一 切 的 橛 子 、 和 院 子 四 圍 的 橛 子 、 都 是 銅 的
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chẳng có thầy tế lễ nao được uống rượu khi vào nơi hành lang trong.
祭 司 進 內 院 的 時 候 、 都 不 可 喝 酒
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
hết thảy bố vi của hành lang ở chung quanh đều bằng vải gai đậu mịn;
院 子 四 面 的 帷 子 、 都 是 用 撚 的 細 麻 作 的
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
hành lang dài năm mươi cu-đê, rộng hai mươi lăm cu-đê.
衛 房 、 和 柱 子 、 並 廊 子 、 都 照 先 前 的 尺 寸 、 門 洞 兩 旁 與 廊 子 的 周 圍 、 都 有 窗 櫺 . 門 洞 長 五 十 肘 、 寬 二 十 五 肘
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bố vi che hành lang, trụ, lỗ trụ, và bức màn của cửa hành lang;
院 子 的 帷 子 、 和 帷 子 的 柱 子 、 帶 卯 的 座 、 和 院 子 的 門 簾
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bề ngang của hành lang phía trước, tức là phía đông, có năm chục thước: phía hữu
院 子 的 東 面 要 寬 五 十 肘
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
hãy cảm tạ mà vào các cửa ngài, hãy ngợi khen mà vào hành lang ngài. khá cảm tạ ngài, chúc tụng danh của ngài.
當 稱 謝 進 入 他 的 門 、 當 讚 美 進 入 他 的 院 . 當 感 謝 他 、 稱 頌 他 的 名
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
các lỗ trụ của hành lang chung quanh, các lỗ trụ của cửa hành lang, các nọc của đền tạm, và các nọc của hành lang chung quanh.
並 院 子 四 圍 帶 卯 的 座 、 和 院 門 帶 卯 的 座 、 與 帳 幕 一 切 的 橛 子 、 和 院 子 四 圍 所 有 的 橛 子
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
khi người vào, thì các chê-ru-bin đứng bên hữu nhà; mây đầy hành lang trong.
那 人 進 去 的 時 候 、 惹 韁 皎 站 在 殿 的 右 邊 . 雲 彩 充 滿 了 內 院
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
http: // www. mamma. com/ mamma? lang=1timeout=4qtype=0query=\\\\ {@} name
http: // www. mamma. com/ mamma? lang=1timeout=4qtype=0query=\\\\ {@} name
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference: