Results for khoai lang translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

khoai lang

Chinese (Simplified)

番薯

Last Update: 2012-09-18
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

khoai mì

Chinese (Simplified)

木薯

Last Update: 2012-09-18
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

văn lang

Chinese (Simplified)

范朗

Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 4
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

lang chánh

Chinese (Simplified)

郎正

Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 4
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

chàng trai khoai tây

Chinese (Simplified)

马铃薯人

Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

tốc độ lang thang

Chinese (Simplified)

漂移速度

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

hình chữ nhật lang thang

Chinese (Simplified)

漂移的矩形

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

các nọc của đền tạm và của hành lang chung quanh đều bằng đồng.

Chinese (Simplified)

帳 幕 一 切 的 橛 子 、 和 院 子 四 圍 的 橛 子 、 都 是 銅 的

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

chẳng có thầy tế lễ nao được uống rượu khi vào nơi hành lang trong.

Chinese (Simplified)

祭 司 進 內 院 的 時 候 、 都 不 可 喝 酒

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

hết thảy bố vi của hành lang ở chung quanh đều bằng vải gai đậu mịn;

Chinese (Simplified)

院 子 四 面 的 帷 子 、 都 是 用 撚 的 細 麻 作 的

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

hành lang dài năm mươi cu-đê, rộng hai mươi lăm cu-đê.

Chinese (Simplified)

衛 房 、 和 柱 子 、 並 廊 子 、 都 照 先 前 的 尺 寸 、 門 洞 兩 旁 與 廊 子 的 周 圍 、 都 有 窗 櫺 . 門 洞 長 五 十 肘 、 寬 二 十 五 肘

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

bố vi che hành lang, trụ, lỗ trụ, và bức màn của cửa hành lang;

Chinese (Simplified)

院 子 的 帷 子 、 和 帷 子 的 柱 子 、 帶 卯 的 座 、 和 院 子 的 門 簾

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

bề ngang của hành lang phía trước, tức là phía đông, có năm chục thước: phía hữu

Chinese (Simplified)

院 子 的 東 面 要 寬 五 十 肘

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

hãy cảm tạ mà vào các cửa ngài, hãy ngợi khen mà vào hành lang ngài. khá cảm tạ ngài, chúc tụng danh của ngài.

Chinese (Simplified)

當 稱 謝 進 入 他 的 門 、 當 讚 美 進 入 他 的 院 . 當 感 謝 他 、 稱 頌 他 的 名

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

các lỗ trụ của hành lang chung quanh, các lỗ trụ của cửa hành lang, các nọc của đền tạm, và các nọc của hành lang chung quanh.

Chinese (Simplified)

並 院 子 四 圍 帶 卯 的 座 、 和 院 門 帶 卯 的 座 、 與 帳 幕 一 切 的 橛 子 、 和 院 子 四 圍 所 有 的 橛 子

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

khi người vào, thì các chê-ru-bin đứng bên hữu nhà; mây đầy hành lang trong.

Chinese (Simplified)

那 人 進 去 的 時 候 、 惹 韁 皎 站 在 殿 的 右 邊 . 雲 彩 充 滿 了 內 院

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

http: // www. mamma. com/ mamma? lang=1timeout=4qtype=0query=\\\\ {@} name

Chinese (Simplified)

http: // www. mamma. com/ mamma? lang=1timeout=4qtype=0query=\\\\ {@} name

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Anonymous

Get a better translation with
7,746,958,261 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK