From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
quận lít Đồng
利通区
Last Update: 2023-05-08
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
cáp-bôn, lách-ma, kít-lít,
迦 本 、 拉 幔 、 基 提 利
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cơ-lốt ly-sia chúc bình an cho quan lớn tổng đốc phê-lít!
大 略 說 、 革 老 丟 呂 西 亞 、 請 巡 撫 腓 力 斯 大 人 安
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
lại cũng phải sắm ngựa nữa, để đưa phao-lô vô sự đến nơi quan tổng đốc phê-lít.
也 要 豫 備 牲 扣 叫 保 羅 騎 上 、 護 送 到 巡 撫 腓 力 斯 那 裡 去
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
anh em ở thành lít-trơ và thành y-cô-ni đều làm chứng tốt về người.
路 司 得 和 以 哥 念 的 弟 兄 、 都 稱 讚 他
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
a-kích hỏi: ngày nay, ngươi đi xâm đoạt nơi nào? Ða-vít đáp: trong miền nam đất giu-đa, miền nam đất dân ghê-ra-mê-lít.
亞 吉 說 、 你 們 今 日 侵 奪 了 甚 麼 地 方 呢 。 大 衛 說 、 侵 奪 了 猶 大 的 南 方 、 耶 拉 篾 的 南 方 、 基 尼 的 南 方
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: