Results for lũy thừa translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

lũy thừa

Chinese (Simplified)

Last Update: 2012-09-19
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

thừa

Chinese (Simplified)

继承

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

thừa Đức

Chinese (Simplified)

承德

Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 4
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

kế thừa acls

Chinese (Simplified)

继承 acl( l)

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

thừa thiên huế

Chinese (Simplified)

色调

Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

huyện thừa thành

Chinese (Simplified)

澄城县

Last Update: 2023-05-08
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

Ánh & xạ acl kế thừa

Chinese (Simplified)

映射 acl 继承( i)

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Anonymous
Warning: Contains invisible HTML formatting

Vietnamese

Đặt lại cước điện thoại lũy tích

Chinese (Simplified)

重置累计的电话费( h)

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

kế thừa quyền hạn từ thư mục cha

Chinese (Simplified)

从父目录继承权限

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

thừa nhận rằng tình hình địa phương còn nhiều khó khăn

Chinese (Simplified)

承认当地情势存在许多困难

Last Update: 2021-05-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

ai nấy ăn no cả, còn bánh thừa lượm được bảy giỏ đầy.

Chinese (Simplified)

眾 人 都 喫 、 並 且 喫 飽 了 、 收 拾 剩 下 的 零 碎 、 裝 滿 了 七 個 筐 子

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

ai nấy đều ăn no, còn bánh thừa lại thâu được đầy mười hai giỏ.

Chinese (Simplified)

他 們 都 喫 、 並 且 喫 飽 了 . 把 剩 下 的 零 碎 收 拾 起 來 、 裝 滿 了 十 二 個 籃 子

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

người ta lượm được mười hai giỏ đầy những miếng bánh và cá còn thừa lại.

Chinese (Simplified)

門 徒 就 把 碎 餅 碎 魚 、 收 拾 起 來 、 裝 滿 了 十 二 個 籃 子

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

ai nấy ăn no rồi, người ta thâu được mười hai giỏ đầy những miếng thừa.

Chinese (Simplified)

他 們 就 喫 、 並 且 都 喫 飽 了 . 把 剩 下 的 零 碎 收 拾 起 來 、 裝 滿 了 十 二 籃 子

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

ai nấy ăn no nê; rồi người ta thâu được bảy giỏ những miếng thừa.

Chinese (Simplified)

眾 人 都 喫 、 並 且 喫 飽 了 . 收 拾 剩 下 的 零 碎 、 有 七 筐 子

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

Ðức chúa trời là đồn lũy vững chắc của tôi, ngài dắt người trọn vẹn vào đường chánh đáng.

Chinese (Simplified)

  神 是 我 堅 固 的 保 障 . 他 引 導 完 全 人 行 他 的 路

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

hãy chăm xem các đồn lũy, xem xét các đền nó, hầu cho các ngươi thuật lại cho dòng dõi sẽ đến.

Chinese (Simplified)

細 看 他 的 外 郭 、 察 看 他 的 宮 殿 、 為 要 傳 說 到 後 代

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

có thành nhỏ kia được một ít dân sự, một vua cường thạnh đến vây hãm nó, đắp những lũy cao lớn cùng nó.

Chinese (Simplified)

就 是 有 一 小 城 、 其 中 的 人 數 稀 少 、 有 大 君 王 來 攻 擊 、 修 築 營 壘 、 將 城 圍 困

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

châm ngôn của các ngươi chỉ như châm ngôn loài tro bụi; những thành lũy của các ngươi thật là thành lũy bùn đất,

Chinese (Simplified)

你 們 以 為 可 記 念 的 箴 言 、 是 爐 灰 的 箴 言 . 你 們 以 為 可 靠 的 堅 壘 是 淤 泥 的 堅 壘

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

các ngươi há chưa hiểu, cũng không nhớ năm cái bánh cho năm ngàn người, và các ngươi lượm được mấy giỏ đầy bánh thừa sao?

Chinese (Simplified)

你 們 還 不 明 白 麼 、 不 記 得 那 五 個 餅 、 分 給 五 千 人 、 又 收 拾 了 多 少 籃 子 的 零 碎 麼

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Get a better translation with
7,724,497,447 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK