Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
ai có Ðức chúa con thì có sự sống; ai không có con Ðức chúa trời thì không có sự sống.
人 有 了 神 的 兒 子 就 有 生 命 . 沒 有 神 的 兒 子 就 沒 有 生 命
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
nếu có người chẳng tin mời anh em, và anh em muốn đi, thì không cứ họ dọn ra đồ gì, hãy ăn đi hết thảy, đừng vì cớ lương tâm mà hỏi chi hết.
倘 有 一 個 不 信 的 人 請 你 們 赴 席 、 你 們 若 願 意 去 、 凡 擺 在 你 們 面 前 的 、 只 管 喫 、 不 要 為 良 心 的 緣 故 問 甚 麼 話
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
khi vua khởi soát sổ, thì có người đem nộp một tên kia mắc nợ vua một vạn ta-lâng.
纔 算 的 時 候 、 有 人 帶 了 一 個 欠 一 千 萬 銀 子 的 來
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
nhưng Ðức chúa jêsus đáp rằng: có người kia dọn tiệc lớn, mời nhiều người ăn.
耶 穌 對 他 說 、 有 一 人 擺 設 大 筵 席 、 請 了 許 多 客
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
còn các loài thú ngoài đồng, các loài chim trên trời, và các động vật khác trên mặt đất, phàm giống nào có sự sống thì ta ban cho mọi thứ cỏ xanh đặng dùng làm đồ ăn; thì có như vậy.
至 於 地 上 的 走 獸 、 和 空 中 的 飛 鳥 、 並 各 樣 爬 在 地 上 有 生 命 的 物 、 我 將 青 草 賜 給 他 們 作 食 物 . 事 就 這 樣 成 了
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
bật thì không cần thiết nhập mật khẩu để kết nối tới dịch vụ đó. mọi người thì có quyền hạn của tài khoản khách (guest).
如果选中此项, 对服务的连接将不需要密码。 权限将会对应到访客账户 。
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
khi dân phi-li-tin nghe tiếng ấy, bèn hỏi rằng: tiếng reo mừng lớn trong trại quân hê-bơ-rơ có nghĩa chi? thì có người thuật lại cho chúng hay rằng hòm giao ước của Ðức giê-hô-va đã đến trong trại quân.
非 利 士 人 聽 見 歡 呼 的 聲 音 、 就 說 、 在 希 伯 來 人 營 裡 大 聲 歡 呼 、 是 甚 麼 緣 故 呢 . 隨 後 就 知 道 耶 和 華 的 約 櫃 到 了 營 中
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Some human translations with low relevance have been hidden.
Show low-relevance results.